XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (28/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 771033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61376 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55154 | |||||||||||
Giải baG3 | 73030 32643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02046 21974 45184 03211 30021 99142 49061 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3763 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5047 0828 5677 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 684 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
21
28
30
33
42
43
46
47
54
61
63
66
74
76
77
84
84
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 1, 8 |
3 | 0, 3 |
4 | 2, 3, 6, 7 |
5 | 4 |
6 | 1, 3, 6 |
7 | 4, 6, 7 |
8 | 4, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1, 2, 6 | 1 |
4 | 2 |
3, 4, 6 | 3 |
5, 7, 8, 8 | 4 |
5 | |
4, 6, 7 | 6 |
4, 7 | 7 |
2 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (27/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68987 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54256 | |||||||||||
Giải baG3 | 80386 26583 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02426 15894 43212 80272 96936 29779 30998 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3968 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0566 8887 8101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
12
19
26
36
56
60
66
68
72
79
83
86
87
87
92
94
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 9 |
2 | 6 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | 2, 9 |
8 | 3, 6, 7, 7 |
9 | 2, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
0 | 1 |
1, 7, 9 | 2 |
8 | 3 |
9 | 4 |
5 | |
2, 3, 5, 6, 8 | 6 |
8, 8 | 7 |
6, 9 | 8 |
1, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (21/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 079141 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75694 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24105 | |||||||||||
Giải baG3 | 92820 03400 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63159 22647 11585 17520 32885 49064 93840 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0358 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5090 9838 3011 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 136 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
11
20
20
36
38
40
41
47
53
58
59
64
85
85
90
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 1 |
2 | 0, 0 |
3 | 6, 8 |
4 | 0, 1, 7 |
5 | 3, 8, 9 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 5, 5 |
9 | 0, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2, 2, 4, 9 | 0 |
1, 4 | 1 |
2 | |
5 | 3 |
6, 9 | 4 |
0, 8, 8 | 5 |
3 | 6 |
4 | 7 |
3, 5 | 8 |
5 | 9 |