XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (26/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16592 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24667 | |||||||||||
Giải baG3 | 13844 34350 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20888 36113 16848 57832 56848 19903 00908 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6391 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1493 8365 7298 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 467 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
08
13
32
44
48
48
50
53
65
67
67
88
91
92
93
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 4, 8, 8 |
5 | 0, 3 |
6 | 5, 7, 7 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 1, 2, 3, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
9 | 1 |
3, 9 | 2 |
0, 1, 5, 9 | 3 |
4 | 4 |
6 | 5 |
6 | |
6, 6, 9 | 7 |
0, 4, 4, 8, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (20/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 686797 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72324 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83191 | |||||||||||
Giải baG3 | 21271 33355 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04076 40263 08248 33151 61198 59603 75302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7212 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4483 3957 8572 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
12
24
27
48
51
55
56
57
63
71
72
76
83
91
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 2 |
2 | 4, 7 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 1, 5, 6, 7 |
6 | 3 |
7 | 1, 2, 6 |
8 | 3 |
9 | 1, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5, 7, 9 | 1 |
0, 1, 7 | 2 |
0, 6, 8 | 3 |
2 | 4 |
5 | 5 |
5, 7 | 6 |
2, 5, 9 | 7 |
4, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (19/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349293 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13533 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82928 | |||||||||||
Giải baG3 | 42835 31200 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4438 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8978 4183 3903 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 412 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
03
12
13
21
26
28
33
35
36
38
78
83
88
92
93
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 2, 3 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | 3, 5, 6, 8 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 8 |
8 | 3, 8 |
9 | 2, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
2 | 1 |
0, 1, 9 | 2 |
0, 1, 3, 8, 9 | 3 |
4 | |
3 | 5 |
2, 3 | 6 |
7 | |
2, 3, 7, 8 | 8 |
9 | 9 |