XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (22/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 665420 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67286 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84853 | |||||||||||
Giải baG3 | 73195 33242 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37053 88733 27703 55807 71990 14935 67683 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4058 3611 9787 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 747 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
07
11
20
33
35
42
47
53
53
58
64
76
83
86
87
90
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 3, 5 |
4 | 2, 7 |
5 | 3, 3, 8 |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 3, 6, 7 |
9 | 0, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 9 | 0 |
1 | 1 |
4 | 2 |
0, 3, 5, 5, 8 | 3 |
6 | 4 |
3, 9 | 5 |
7, 8 | 6 |
0, 4, 8 | 7 |
5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (15/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 741223 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43982 | |||||||||||
Giải baG3 | 22125 33324 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42070 70895 62630 21143 87797 94413 04146 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4054 6315 7466 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
13
15
23
24
25
30
43
46
54
55
56
66
70
81
82
95
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 5 |
2 | 3, 4, 5 |
3 | 0 |
4 | 3, 6 |
5 | 4, 5, 6 |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 1, 2 |
9 | 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 7 | 0 |
8 | 1 |
8 | 2 |
1, 2, 4 | 3 |
0, 2, 5 | 4 |
1, 2, 5, 9 | 5 |
4, 5, 6 | 6 |
9 | 7 |
8 | |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (08/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 400289 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21638 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82557 | |||||||||||
Giải baG3 | 67583 98976 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53218 17591 84772 48466 57843 63882 72045 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3184 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8972 6773 8219 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 251 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Loto trực tiếp
18
19
33
38
43
45
51
57
66
72
72
73
76
82
83
84
89
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8, 9 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 5 |
5 | 1, 7 |
6 | 6 |
7 | 2, 2, 3, 6 |
8 | 2, 3, 4, 9 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5, 9 | 1 |
7, 7, 8 | 2 |
3, 4, 7, 8 | 3 |
8 | 4 |
4 | 5 |
6, 7 | 6 |
5 | 7 |
1, 3 | 8 |
1, 8 | 9 |