XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (20/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 920143 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33316 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53683 | |||||||||||
Giải baG3 | 38622 35684 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65383 83045 84591 30730 17738 00735 63317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5869 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0984 0464 4275 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 149 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Loto trực tiếp
16
17
22
30
35
38
43
45
49
64
69
75
83
83
84
84
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 7 |
2 | 2 |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 3, 5, 9 |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | 5 |
8 | 3, 3, 4, 4 |
9 | 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
9 | 1 |
2 | 2 |
4, 8, 8 | 3 |
6, 8, 8 | 4 |
3, 4, 7 | 5 |
1 | 6 |
1 | 7 |
3 | 8 |
4, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (13/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 825912 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25510 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59630 | |||||||||||
Giải baG3 | 71340 28694 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59835 91572 89916 38637 61801 04051 14947 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9097 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2986 2068 8493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
10
12
16
30
35
37
40
43
47
51
68
72
73
86
93
94
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 2, 6 |
2 | |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 0, 3, 7 |
5 | 1 |
6 | 8 |
7 | 2, 3 |
8 | 6 |
9 | 3, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3, 4 | 0 |
0, 5 | 1 |
1, 7 | 2 |
4, 7, 9 | 3 |
9 | 4 |
3 | 5 |
1, 8 | 6 |
3, 4, 9 | 7 |
6 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (06/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 662001 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04798 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30339 | |||||||||||
Giải baG3 | 29179 51400 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13830 28430 12334 88088 11004 65631 66302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8044 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2857 7686 8273 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
02
04
29
29
30
30
31
34
39
44
57
73
79
86
88
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 4 |
1 | |
2 | 9, 9 |
3 | 0, 0, 1, 4, 9 |
4 | 4 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 3, 9 |
8 | 6, 8 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3, 3 | 0 |
0, 3 | 1 |
0 | 2 |
7 | 3 |
0, 3, 4 | 4 |
5 | |
8 | 6 |
5 | 7 |
8, 9 | 8 |
2, 2, 3, 7 | 9 |