XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (24/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727526 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11140 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93105 | |||||||||||
Giải baG3 | 45976 94943 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35323 40376 49206 60699 30226 49351 29457 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3989 8511 5137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 886 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
06
06
11
23
26
26
37
40
43
51
57
66
76
76
86
89
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 6 |
1 | 1 |
2 | 3, 6, 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 3 |
5 | 1, 7 |
6 | 6 |
7 | 6, 6 |
8 | 6, 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
1, 5 | 1 |
2 | |
2, 4 | 3 |
4 | |
0 | 5 |
0, 0, 2, 2, 6, 7, 7, 8 | 6 |
3, 5 | 7 |
8 | |
8, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (17/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 929130 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56536 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05014 | |||||||||||
Giải baG3 | 61843 83576 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95545 76709 52143 92857 71441 52517 62935 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7673 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0866 4838 2649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 516 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
14
16
17
30
35
36
38
41
43
43
45
49
57
65
66
73
76
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 6, 7 |
2 | |
3 | 0, 5, 6, 8 |
4 | 1, 3, 3, 5, 9 |
5 | 7 |
6 | 5, 6 |
7 | 3, 6 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
4 | 1 |
2 | |
4, 4, 7 | 3 |
1 | 4 |
3, 4, 6 | 5 |
1, 3, 6, 7 | 6 |
1, 5 | 7 |
3 | 8 |
0, 4 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (10/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 978402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10321 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12678 | |||||||||||
Giải baG3 | 17528 39035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72680 66756 14634 12990 13616 65104 61689 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5518 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8145 4473 1643 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
04
16
18
21
24
28
34
35
43
45
56
73
78
80
89
90
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 6, 8 |
2 | 1, 4, 8 |
3 | 4, 5 |
4 | 3, 5 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 3, 8 |
8 | 0, 9 |
9 | 0, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8, 9 | 0 |
2 | 1 |
0 | 2 |
4, 7 | 3 |
0, 2, 3 | 4 |
3, 4 | 5 |
1, 5 | 6 |
7 | |
1, 2, 7, 9 | 8 |
8 | 9 |