XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (25/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 309841 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84015 | |||||||||||
Giải baG3 | 94376 86223 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80697 81402 94528 96898 10778 14585 22490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3640 4112 7222 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 844 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
12
15
22
23
28
30
40
40
41
44
51
76
78
85
90
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 5 |
2 | 2, 3, 8 |
3 | 0 |
4 | 0, 0, 1, 4 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 6, 8 |
8 | 5 |
9 | 0, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 4, 4, 9 | 0 |
4, 5 | 1 |
0, 1, 2 | 2 |
2 | 3 |
4 | 4 |
1, 8 | 5 |
7 | 6 |
9 | 7 |
2, 7, 9 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (18/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 232111 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76589 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19859 | |||||||||||
Giải baG3 | 97251 51384 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42470 37895 34215 41297 10198 20784 65490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6100 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1988 9438 7181 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 925 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
11
15
25
38
51
59
70
81
84
84
88
88
89
90
95
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 5 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 1, 9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 1, 4, 4, 8, 8, 9 |
9 | 0, 5, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 7, 9 | 0 |
1, 5, 8 | 1 |
2 | |
3 | |
8, 8 | 4 |
1, 2, 9 | 5 |
6 | |
9 | 7 |
3, 8, 8, 9 | 8 |
5, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (11/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99129 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82914 | |||||||||||
Giải baG3 | 99640 08651 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81980 41250 92172 85738 33943 55224 50875 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3824 2410 4388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 020 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
10
14
20
24
24
29
34
38
38
40
43
50
51
72
75
80
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 4 |
2 | 0, 4, 4, 9 |
3 | 4, 8, 8 |
4 | 0, 3 |
5 | 0, 1 |
6 | |
7 | 2, 5 |
8 | 0, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2, 4, 5, 8 | 0 |
0, 5 | 1 |
7 | 2 |
4 | 3 |
1, 2, 2, 3 | 4 |
7 | 5 |
6 | |
7 | |
3, 3, 8 | 8 |
2 | 9 |