XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (20/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 902355 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46710 | |||||||||||
Giải baG3 | 43269 43338 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29824 40030 76606 52155 23859 83867 69990 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9073 5354 2752 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
06
10
24
30
31
38
51
52
54
55
55
55
59
67
69
73
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 0 |
2 | 4 |
3 | 0, 1, 8 |
4 | |
5 | 1, 2, 4, 5, 5, 5, 9 |
6 | 7, 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3, 9 | 0 |
3, 5 | 1 |
5 | 2 |
0, 7 | 3 |
2, 5 | 4 |
5, 5, 5 | 5 |
0 | 6 |
6 | 7 |
3 | 8 |
5, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (13/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 479371 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89835 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91119 | |||||||||||
Giải baG3 | 78495 08844 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86232 24531 39179 35712 14828 41180 78957 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7175 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1914 3278 4322 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 977 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Loto trực tiếp
12
14
19
22
28
31
32
35
44
44
57
71
75
77
78
79
80
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 1, 2, 5 |
4 | 4, 4 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 1, 5, 7, 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
3, 7 | 1 |
1, 2, 3 | 2 |
3 | |
1, 4, 4 | 4 |
3, 7, 9 | 5 |
6 | |
5, 7 | 7 |
2, 7 | 8 |
1, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (06/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 859725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04341 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86652 | |||||||||||
Giải baG3 | 36063 52394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81319 37662 16177 92795 44724 76702 66948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2653 5083 4014 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 106 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
06
14
19
24
25
41
48
52
53
55
62
63
68
77
83
94
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 4, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | |
4 | 1, 8 |
5 | 2, 3, 5 |
6 | 2, 3, 8 |
7 | 7 |
8 | 3 |
9 | 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4 | 1 |
0, 5, 6 | 2 |
5, 6, 8 | 3 |
1, 2, 9 | 4 |
2, 5, 9 | 5 |
0 | 6 |
7 | 7 |
4, 6 | 8 |
1 | 9 |