XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (19/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515210 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51928 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18364 | |||||||||||
Giải baG3 | 43553 47390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23557 49846 68516 10806 81980 68637 68341 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4523 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3358 8450 4310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 772 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
10
10
16
21
23
28
37
41
46
50
53
57
58
64
72
80
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 0, 6 |
2 | 1, 3, 8 |
3 | 7 |
4 | 1, 6 |
5 | 0, 3, 7, 8 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | 0 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 1, 5, 8, 9 | 0 |
2, 4 | 1 |
7 | 2 |
2, 5 | 3 |
6 | 4 |
5 | |
0, 1, 4 | 6 |
3, 5 | 7 |
2, 5 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (12/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 101876 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72419 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93254 | |||||||||||
Giải baG3 | 76590 44245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82969 69590 29636 89870 66786 49857 17490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8907 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2900 5614 9341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
07
14
19
27
36
41
45
54
57
62
69
70
76
86
90
90
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 4, 9 |
2 | 7 |
3 | 6 |
4 | 1, 5 |
5 | 4, 7 |
6 | 2, 9 |
7 | 0, 6 |
8 | 6 |
9 | 0, 0, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 7, 9, 9, 9 | 0 |
4 | 1 |
6 | 2 |
3 | |
1, 5 | 4 |
4 | 5 |
3, 7, 8 | 6 |
0, 2, 5 | 7 |
8 | |
1, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (05/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 471775 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84507 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45442 | |||||||||||
Giải baG3 | 38066 34335 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22927 96192 43790 74626 49099 11576 84592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8590 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6647 9214 7330 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 971 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
14
26
27
30
35
42
47
47
66
71
75
76
90
90
92
92
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 |
2 | 6, 7 |
3 | 0, 5 |
4 | 2, 7, 7 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 1, 5, 6 |
8 | |
9 | 0, 0, 2, 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 9, 9 | 0 |
7 | 1 |
4, 9, 9 | 2 |
3 | |
1 | 4 |
3, 7 | 5 |
2, 6, 7 | 6 |
0, 2, 4, 4 | 7 |
8 | |
9 | 9 |