XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (24/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79879 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35394 | |||||||||||
Giải baG3 | 16068 60760 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57329 40276 40794 36720 02922 55306 51740 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7440 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3089 1019 9155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
19
20
22
29
40
40
55
55
60
68
73
76
79
87
89
94
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 9 |
2 | 0, 2, 9 |
3 | |
4 | 0, 0 |
5 | 5, 5 |
6 | 0, 8 |
7 | 3, 6, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 4, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 4, 4, 6 | 0 |
1 | |
2 | 2 |
7 | 3 |
9, 9 | 4 |
5, 5 | 5 |
0, 7 | 6 |
8 | 7 |
6 | 8 |
1, 2, 7, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (17/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 708171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05532 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05938 | |||||||||||
Giải baG3 | 41611 84934 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22623 43066 48370 86148 96738 58242 44399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8341 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3475 0617 3944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 764 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
17
23
32
32
34
38
38
41
42
44
48
64
66
70
71
75
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7 |
2 | 3 |
3 | 2, 2, 4, 8, 8 |
4 | 1, 2, 4, 8 |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 0, 1, 5 |
8 | |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1, 4, 7 | 1 |
3, 3, 4 | 2 |
2 | 3 |
3, 4, 6 | 4 |
7 | 5 |
6 | 6 |
1 | 7 |
3, 3, 4 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (10/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369775 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45504 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40699 | |||||||||||
Giải baG3 | 17561 68011 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2668 2041 0756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
11
31
41
52
56
61
62
64
66
68
72
73
75
94
95
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 1 |
5 | 2, 6 |
6 | 1, 2, 4, 6, 8 |
7 | 2, 3, 5 |
8 | |
9 | 4, 5, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 3, 4, 6 | 1 |
5, 6, 7 | 2 |
7 | 3 |
0, 6, 9 | 4 |
7, 9 | 5 |
5, 6 | 6 |
9 | 7 |
6 | 8 |
9 | 9 |