XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (23/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62711 | |||||||||||
Giải baG3 | 00380 30307 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1581 6053 1710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 113 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
10
11
13
17
39
44
53
66
69
76
76
78
78
80
81
93
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 1, 3, 7 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 6, 9 |
7 | 6, 6, 8, 8 |
8 | 0, 1 |
9 | 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 8 | 0 |
1, 8 | 1 |
2 | |
1, 5, 9 | 3 |
4 | 4 |
5 | |
6, 7, 7, 9 | 6 |
0, 1 | 7 |
7, 7 | 8 |
3, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (16/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 265537 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48140 | |||||||||||
Giải baG3 | 82399 93313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3984 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7437 6622 3269 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
13
16
22
22
31
34
37
37
39
40
59
67
69
84
96
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 6 |
2 | 2, 2 |
3 | 1, 4, 7, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 7, 9 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 6, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
3 | 1 |
2, 2 | 2 |
1 | 3 |
0, 3, 8 | 4 |
5 | |
1, 9 | 6 |
3, 3, 6 | 7 |
9 | 8 |
3, 5, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (09/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 773793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51629 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63707 | |||||||||||
Giải baG3 | 39187 42500 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1785 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4672 0685 3683 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
03
07
21
29
29
29
34
47
57
72
83
85
85
85
87
88
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7 |
1 | |
2 | 1, 9, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 3, 5, 5, 5, 7, 8 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
2 | 1 |
7 | 2 |
0, 8, 9 | 3 |
3 | 4 |
8, 8, 8 | 5 |
6 | |
0, 4, 5, 8 | 7 |
8 | 8 |
2, 2, 2 | 9 |