XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (25/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 692827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96283 | |||||||||||
Giải baG3 | 18865 93510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80859 79367 75681 16128 46231 78373 69099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6275 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9104 2718 9202 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
04
10
18
27
28
31
43
59
60
61
65
67
73
75
81
83
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 0, 8 |
2 | 7, 8 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 9 |
6 | 0, 1, 5, 7 |
7 | 3, 5 |
8 | 1, 3 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 6 | 0 |
3, 6, 8 | 1 |
0 | 2 |
4, 7, 8 | 3 |
0 | 4 |
6, 7 | 5 |
6 | |
2, 6 | 7 |
1, 2 | 8 |
5, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (18/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 552872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19004 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86197 | |||||||||||
Giải baG3 | 64343 01256 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87683 75804 83889 91890 69546 67149 86381 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9097 9490 1931 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 425 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
04
06
25
31
43
46
49
56
56
72
81
83
89
90
90
97
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 1 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | 6, 6 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 1, 3, 9 |
9 | 0, 0, 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9, 9 | 0 |
3, 8 | 1 |
7 | 2 |
4, 8 | 3 |
0, 0 | 4 |
2 | 5 |
0, 4, 5, 5 | 6 |
9, 9 | 7 |
8 | |
4, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (11/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 102103 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43703 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24720 | |||||||||||
Giải baG3 | 17477 17846 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40066 49395 58044 82435 89420 68049 65978 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7560 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0454 4751 9032 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
03
20
20
32
35
35
39
44
46
49
51
54
60
66
77
78
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | |
2 | 0, 0 |
3 | 2, 5, 5, 9 |
4 | 4, 6, 9 |
5 | 1, 4 |
6 | 0, 6 |
7 | 7, 8 |
8 | |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 2, 6 | 0 |
5 | 1 |
3 | 2 |
0, 0 | 3 |
4, 5 | 4 |
3, 3, 9 | 5 |
4, 6 | 6 |
7 | 7 |
7 | 8 |
3, 4 | 9 |