XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (15/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 620947 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31580 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11882 | |||||||||||
Giải baG3 | 18906 44541 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16803 08748 79557 50776 13696 71964 81977 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1654 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6512 0330 7302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 389 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
06
12
30
41
47
48
54
57
64
76
77
80
82
89
90
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 1, 7, 8 |
5 | 4, 7 |
6 | 4 |
7 | 6, 7 |
8 | 0, 2, 9 |
9 | 0, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 8, 9 | 0 |
4 | 1 |
0, 1, 8 | 2 |
0 | 3 |
5, 6 | 4 |
5 | |
0, 7, 9 | 6 |
4, 5, 7 | 7 |
4 | 8 |
8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (08/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 811308 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50413 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57552 | |||||||||||
Giải baG3 | 33865 66236 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40547 64173 38268 48975 96122 67707 48046 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5027 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0565 7535 5430 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 080 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
08
13
22
27
30
35
36
46
47
52
65
65
68
73
75
79
80
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 3 |
2 | 2, 7 |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 6, 7 |
5 | 2 |
6 | 5, 5, 8 |
7 | 3, 5, 9 |
8 | 0 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 8 | 0 |
1 | |
2, 5 | 2 |
1, 7 | 3 |
4 | |
3, 6, 6, 7 | 5 |
3, 4 | 6 |
0, 2, 4 | 7 |
0, 6 | 8 |
7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (01/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 202864 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41964 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03419 | |||||||||||
Giải baG3 | 17050 23756 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53521 85182 90598 45090 37120 55639 77228 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7703 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2537 3870 0236 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
16
19
20
21
28
30
36
37
39
50
56
64
64
70
82
90
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6, 9 |
2 | 0, 1, 8 |
3 | 0, 6, 7, 9 |
4 | |
5 | 0, 6 |
6 | 4, 4 |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 | 0, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 5, 7, 9 | 0 |
2 | 1 |
8 | 2 |
0 | 3 |
6, 6 | 4 |
5 | |
1, 3, 5 | 6 |
3 | 7 |
2, 9 | 8 |
1, 3 | 9 |