XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (24/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 316523 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37467 | |||||||||||
Giải baG3 | 71791 42343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08424 53892 54032 70175 43300 25388 09495 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8482 8961 5645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 634 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
23
24
32
32
34
43
45
51
61
67
75
82
88
91
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | |
2 | 3, 4 |
3 | 2, 2, 4 |
4 | 3, 5 |
5 | 1 |
6 | 1, 7 |
7 | 5 |
8 | 2, 8 |
9 | 1, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
5, 6, 9 | 1 |
0, 3, 3, 8, 9 | 2 |
2, 4 | 3 |
2, 3 | 4 |
4, 7, 9 | 5 |
6 | |
6 | 7 |
8 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (17/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65092 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48564 | |||||||||||
Giải baG3 | 21417 35644 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47362 62202 68307 12006 90744 84359 33988 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7637 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2573 9595 3010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 353 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
06
07
10
17
37
44
44
53
59
60
62
64
71
73
88
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7 |
1 | 0, 7 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4, 4 |
5 | 3, 9 |
6 | 0, 2, 4 |
7 | 1, 3 |
8 | 8 |
9 | 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 6 | 0 |
7 | 1 |
0, 6, 9 | 2 |
5, 7 | 3 |
4, 4, 6 | 4 |
9 | 5 |
0 | 6 |
0, 1, 3 | 7 |
8 | 8 |
5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (10/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 261083 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86374 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42376 | |||||||||||
Giải baG3 | 16381 93608 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1954 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9280 0352 2643 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 198 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
05
08
43
52
54
58
66
70
73
74
76
80
80
81
83
95
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 3 |
5 | 2, 4, 8 |
6 | 6 |
7 | 0, 3, 4, 6 |
8 | 0, 0, 1, 3 |
9 | 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7, 8, 8 | 0 |
8 | 1 |
5 | 2 |
4, 7, 8 | 3 |
0, 5, 7 | 4 |
0, 9 | 5 |
6, 7 | 6 |
7 | |
0, 5, 9 | 8 |
9 |