XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (23/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 493570 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08042 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23182 | |||||||||||
Giải baG3 | 15228 07260 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62228 08128 13973 78301 63616 87947 20681 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4048 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3613 1594 4715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 933 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
10
13
15
16
28
28
28
33
42
47
48
60
70
73
81
82
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 3, 5, 6 |
2 | 8, 8, 8 |
3 | 3 |
4 | 2, 7, 8 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 0, 3 |
8 | 1, 2 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 6, 7 | 0 |
0, 8 | 1 |
4, 8 | 2 |
1, 3, 7 | 3 |
9 | 4 |
1 | 5 |
1 | 6 |
4 | 7 |
2, 2, 2, 4 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (16/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 603521 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00477 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86529 | |||||||||||
Giải baG3 | 14083 98051 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89061 26671 19327 03145 96698 27972 09554 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6613 2039 7397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Loto trực tiếp
13
18
21
27
29
39
45
51
54
61
71
72
77
83
83
93
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 8 |
2 | 1, 7, 9 |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 1, 4 |
6 | 1 |
7 | 1, 2, 7 |
8 | 3, 3 |
9 | 3, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2, 5, 6, 7 | 1 |
7 | 2 |
1, 8, 8, 9 | 3 |
5 | 4 |
4 | 5 |
6 | |
2, 7, 9 | 7 |
1, 9 | 8 |
2, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (09/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128250 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14168 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26006 | |||||||||||
Giải baG3 | 48113 64025 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66631 76494 88069 62387 09253 65552 73563 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0140 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6351 2920 7736 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 578 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
13
15
20
25
31
36
40
50
51
52
53
63
68
69
78
87
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 5 |
2 | 0, 5 |
3 | 1, 6 |
4 | 0 |
5 | 0, 1, 2, 3 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 4, 5 | 0 |
3, 5 | 1 |
5 | 2 |
1, 5, 6 | 3 |
9 | 4 |
1, 2 | 5 |
0, 3 | 6 |
8 | 7 |
6, 7 | 8 |
6 | 9 |