XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (30/06/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 845265 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58665 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26071 | |||||||||||
Giải baG3 | 20443 09776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89551 30800 52236 51923 30888 29701 87141 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4332 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1249 2900 1526 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
00
01
21
23
25
26
32
36
41
43
49
51
65
65
71
76
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1 |
1 | |
2 | 1, 3, 5, 6 |
3 | 2, 6 |
4 | 1, 3, 9 |
5 | 1 |
6 | 5, 5 |
7 | 1, 6 |
8 | 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 0 | 0 |
0, 2, 4, 5, 7 | 1 |
3 | 2 |
2, 4 | 3 |
4 | |
2, 6, 6 | 5 |
2, 3, 7 | 6 |
7 | |
8 | 8 |
4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (23/06/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 851225 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90632 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83400 | |||||||||||
Giải baG3 | 34339 82762 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4134 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1499 2175 7016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 324 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
02
16
17
22
24
25
27
32
34
39
48
61
62
71
75
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2 |
1 | 6, 7 |
2 | 2, 4, 5, 7 |
3 | 2, 4, 9 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 1, 5 |
8 | |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
6, 7 | 1 |
0, 0, 2, 3, 6 | 2 |
3 | |
2, 3 | 4 |
2, 7 | 5 |
1 | 6 |
1, 2 | 7 |
4 | 8 |
3, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (16/06/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 749246 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76606 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97212 | |||||||||||
Giải baG3 | 33981 28714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6144 8250 6891 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
06
12
12
13
14
21
32
38
40
44
46
50
50
62
81
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 2, 2, 3, 4 |
2 | 1 |
3 | 2, 8 |
4 | 0, 4, 6 |
5 | 0, 0 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 5, 5 | 0 |
2, 8, 9 | 1 |
1, 1, 3, 6 | 2 |
1 | 3 |
1, 4 | 4 |
0 | 5 |
0, 4 | 6 |
7 | |
3 | 8 |
9 | 9 |