XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (20/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 918419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43842 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41054 | |||||||||||
Giải baG3 | 78044 22776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58400 94410 96422 22345 42141 71521 74704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4647 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9022 8072 5211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 176 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
04
10
11
19
21
22
22
41
42
44
45
47
54
72
76
76
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 0, 1, 9 |
2 | 1, 2, 2 |
3 | |
4 | 1, 2, 4, 5, 7 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 2, 6, 6 |
8 | |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1 | 0 |
1, 2, 4 | 1 |
2, 2, 4, 7 | 2 |
3 | |
0, 4, 5 | 4 |
4 | 5 |
7, 7 | 6 |
4, 9 | 7 |
8 | |
1 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (13/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 206361 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74291 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30839 | |||||||||||
Giải baG3 | 74548 30533 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77990 38791 66693 02313 86550 00935 58259 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9369 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3399 5773 7063 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Loto trực tiếp
13
13
33
35
39
48
50
59
61
63
65
69
73
90
91
91
93
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 3 |
2 | |
3 | 3, 5, 9 |
4 | 8 |
5 | 0, 9 |
6 | 1, 3, 5, 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 0, 1, 1, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 9 | 0 |
6, 9, 9 | 1 |
2 | |
1, 1, 3, 6, 7, 9 | 3 |
4 | |
3, 6 | 5 |
6 | |
7 | |
4 | 8 |
3, 5, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (06/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 001078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18397 | |||||||||||
Giải baG3 | 13242 16404 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72745 54202 23620 17549 82228 46581 99551 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4336 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4690 7236 9284 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 561 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
04
20
28
36
36
42
45
45
49
51
61
77
78
81
84
90
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | |
2 | 0, 8 |
3 | 6, 6 |
4 | 2, 5, 5, 9 |
5 | 1 |
6 | 1 |
7 | 7, 8 |
8 | 1, 4 |
9 | 0, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 9 | 0 |
5, 6, 8 | 1 |
0, 4 | 2 |
3 | |
0, 8 | 4 |
4, 4 | 5 |
3, 3 | 6 |
7, 9 | 7 |
2, 7 | 8 |
4 | 9 |