XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (22/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474785 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68978 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87563 | |||||||||||
Giải baG3 | 25139 64057 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96838 43392 86460 10583 80049 45061 08992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9144 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1508 5699 7820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
20
38
39
44
49
57
60
61
63
78
83
85
88
92
92
92
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 8, 9 |
4 | 4, 9 |
5 | 7 |
6 | 0, 1, 3 |
7 | 8 |
8 | 3, 5, 8 |
9 | 2, 2, 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 6 | 0 |
6 | 1 |
9, 9, 9 | 2 |
6, 8 | 3 |
4 | 4 |
8 | 5 |
6 | |
5 | 7 |
0, 3, 7, 8 | 8 |
3, 4, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (15/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854877 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38643 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25776 | |||||||||||
Giải baG3 | 06944 17128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14140 98374 69000 40761 73812 13575 70018 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8020 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7213 2197 5039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 920 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
12
13
18
20
20
22
28
39
40
43
44
61
74
75
76
77
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 3, 8 |
2 | 0, 0, 2, 8 |
3 | 9 |
4 | 0, 3, 4 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 4, 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2, 2, 4 | 0 |
6 | 1 |
1, 2 | 2 |
1, 4 | 3 |
4, 7 | 4 |
7 | 5 |
7 | 6 |
7, 9 | 7 |
1, 2 | 8 |
3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (08/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79168 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75910 | |||||||||||
Giải baG3 | 83079 71541 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87516 90210 27035 77073 89284 72243 87933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2291 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5873 4443 7074 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 839 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
10
13
16
33
35
39
41
43
43
64
68
73
73
74
79
84
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 3, 6 |
2 | |
3 | 3, 5, 9 |
4 | 1, 3, 3 |
5 | |
6 | 4, 8 |
7 | 3, 3, 4, 9 |
8 | 4 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 1 | 0 |
4, 9 | 1 |
2 | |
1, 3, 4, 4, 7, 7 | 3 |
6, 7, 8 | 4 |
3 | 5 |
1 | 6 |
7 | |
6 | 8 |
3, 7 | 9 |