XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (20/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32732 | |||||||||||
Giải baG3 | 74899 89191 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33291 36286 94060 27150 09066 11754 39681 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5473 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5531 9436 8912 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
12
13
31
32
36
50
54
60
66
69
73
81
86
88
91
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 3 |
2 | |
3 | 1, 2, 6 |
4 | |
5 | 0, 4 |
6 | 0, 6, 9 |
7 | 3 |
8 | 1, 6, 8 |
9 | 1, 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 6 | 0 |
3, 8, 9, 9 | 1 |
1, 3 | 2 |
1, 7 | 3 |
5 | 4 |
0 | 5 |
3, 6, 8 | 6 |
7 | |
8 | 8 |
6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (13/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042296 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27377 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91943 | |||||||||||
Giải baG3 | 48961 42473 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51882 31450 51479 00809 34287 31282 91629 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2949 8071 1787 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
17
25
26
29
43
49
50
61
71
73
77
79
82
82
87
87
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | 5, 6, 9 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | 0 |
6 | 1 |
7 | 1, 3, 7, 9 |
8 | 2, 2, 7, 7 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
6, 7 | 1 |
8, 8 | 2 |
4, 7 | 3 |
4 | |
2 | 5 |
2, 9 | 6 |
1, 7, 8, 8 | 7 |
8 | |
0, 2, 4, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (06/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 981117 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79940 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48094 | |||||||||||
Giải baG3 | 49312 39538 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28391 33333 08054 94407 77407 29307 07129 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8777 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4796 4061 0741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 254 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
07
07
12
17
29
33
38
40
41
54
54
61
77
91
94
94
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 7 |
1 | 2, 7 |
2 | 9 |
3 | 3, 8 |
4 | 0, 1 |
5 | 4, 4 |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 1, 4, 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
4, 6, 9 | 1 |
1 | 2 |
3 | 3 |
5, 5, 9, 9 | 4 |
5 | |
9 | 6 |
0, 0, 0, 1, 7 | 7 |
3 | 8 |
2 | 9 |