XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (25/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849005 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65456 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60144 | |||||||||||
Giải baG3 | 94075 07083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85955 50963 10331 58302 08171 79632 47937 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4338 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8776 8152 9495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 289 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
05
31
32
37
38
44
52
52
55
56
63
71
75
76
83
89
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | |
2 | |
3 | 1, 2, 7, 8 |
4 | 4 |
5 | 2, 2, 5, 6 |
6 | 3 |
7 | 1, 5, 6 |
8 | 3, 9 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3, 7 | 1 |
0, 3, 5, 5 | 2 |
6, 8 | 3 |
4 | 4 |
0, 5, 7, 9 | 5 |
5, 7 | 6 |
3 | 7 |
3 | 8 |
8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (18/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959715 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69162 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19448 | |||||||||||
Giải baG3 | 54483 97529 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78975 36015 84287 43187 70539 52457 45833 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7944 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6572 1332 6505 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 196 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
15
15
29
32
33
39
44
48
57
62
66
72
75
83
87
87
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5, 5 |
2 | 9 |
3 | 2, 3, 9 |
4 | 4, 8 |
5 | 7 |
6 | 2, 6 |
7 | 2, 5 |
8 | 3, 7, 7 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
3, 6, 7 | 2 |
3, 8 | 3 |
4 | 4 |
0, 1, 1, 7 | 5 |
6, 9 | 6 |
5, 8, 8 | 7 |
4 | 8 |
2, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (11/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 662228 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97019 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70569 | |||||||||||
Giải baG3 | 09930 81797 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53490 68163 04949 12615 79189 66308 47809 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8161 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1753 8052 0482 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 753 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
09
15
19
28
30
49
52
52
53
53
61
63
69
82
89
90
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 5, 9 |
2 | 8 |
3 | 0 |
4 | 9 |
5 | 2, 2, 3, 3 |
6 | 1, 3, 9 |
7 | |
8 | 2, 9 |
9 | 0, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 9 | 0 |
6 | 1 |
5, 5, 8 | 2 |
5, 5, 6 | 3 |
4 | |
1 | 5 |
6 | |
9 | 7 |
0, 2 | 8 |
0, 1, 4, 6, 8 | 9 |