XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (24/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 396334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94081 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10299 | |||||||||||
Giải baG3 | 71550 68852 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37138 41695 33172 30070 63830 14003 32543 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9545 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9078 0907 4674 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
07
30
34
38
43
45
50
52
62
70
72
74
78
81
95
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | |
2 | |
3 | 0, 4, 8 |
4 | 3, 5 |
5 | 0, 2 |
6 | 2 |
7 | 0, 2, 4, 8 |
8 | 1 |
9 | 5, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 5, 7 | 0 |
8 | 1 |
5, 6, 7 | 2 |
0, 4 | 3 |
3, 7 | 4 |
4, 9 | 5 |
6 | |
0, 9 | 7 |
3, 7 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (17/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 795055 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84304 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98259 | |||||||||||
Giải baG3 | 38589 18105 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08067 86126 06286 92239 77614 66622 18831 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8997 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3700 7341 4233 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
04
05
14
18
22
26
31
33
39
41
55
59
67
85
86
89
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5 |
1 | 4, 8 |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 1 |
5 | 5, 9 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 5, 6, 9 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
3, 4 | 1 |
2 | 2 |
3 | 3 |
0, 1 | 4 |
0, 5, 8 | 5 |
2, 8 | 6 |
6, 9 | 7 |
1 | 8 |
3, 5, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (10/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 565937 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99682 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37544 | |||||||||||
Giải baG3 | 39537 92742 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77264 07833 05533 63664 90898 93243 12624 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6259 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7801 8746 8220 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 533 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
20
24
33
33
33
37
37
42
43
44
44
46
59
64
64
82
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 0, 4 |
3 | 3, 3, 3, 7, 7 |
4 | 2, 3, 4, 4, 6 |
5 | 9 |
6 | 4, 4 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0 | 1 |
4, 8 | 2 |
3, 3, 3, 4 | 3 |
2, 4, 4, 6, 6 | 4 |
5 | |
4 | 6 |
3, 3 | 7 |
9 | 8 |
5 | 9 |