XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (26/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 579113 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99704 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16633 | |||||||||||
Giải baG3 | 76929 00078 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20978 56085 71524 16679 31717 06719 70433 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1575 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4534 5825 6344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 072 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
13
17
19
24
25
28
29
33
33
34
44
72
75
78
78
79
85
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 7, 9 |
2 | 4, 5, 8, 9 |
3 | 3, 3, 4 |
4 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 5, 8, 8, 9 |
8 | 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
7 | 2 |
1, 3, 3 | 3 |
0, 2, 3, 4 | 4 |
2, 7, 8 | 5 |
6 | |
1 | 7 |
2, 7, 7 | 8 |
1, 2, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (19/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 560105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70560 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78169 | |||||||||||
Giải baG3 | 83688 10809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07743 49202 85079 66255 82629 17415 64122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3191 9694 9184 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
05
09
15
22
27
29
43
55
60
60
69
79
84
85
88
91
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 9 |
1 | 5 |
2 | 2, 7, 9 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 0, 0, 9 |
7 | 9 |
8 | 4, 5, 8 |
9 | 1, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6, 6 | 0 |
9 | 1 |
0, 2 | 2 |
4 | 3 |
8, 9 | 4 |
0, 1, 5, 8 | 5 |
6 | |
2 | 7 |
8 | 8 |
0, 2, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (12/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 077717 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31590 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34266 | |||||||||||
Giải baG3 | 59838 74744 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40056 52420 27862 27156 76590 99868 12591 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9478 7149 2729 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 802 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
17
20
29
38
44
45
49
56
56
62
66
68
78
80
90
90
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 8 |
4 | 4, 5, 9 |
5 | 6, 6 |
6 | 2, 6, 8 |
7 | 8 |
8 | 0 |
9 | 0, 0, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 8, 9, 9 | 0 |
9 | 1 |
0, 6 | 2 |
3 | |
4 | 4 |
4 | 5 |
5, 5, 6 | 6 |
1 | 7 |
3, 6, 7 | 8 |
2, 4 | 9 |