XSNM - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (16/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 635811 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89326 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45935 | |||||||||||
Giải baG3 | 03532 09967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25480 80319 80887 68251 32540 52112 92558 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5905 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3320 6210 1307 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 730 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
07
10
11
12
19
20
26
30
32
35
40
51
58
67
77
80
87
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 0, 1, 2, 9 |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 2, 5 |
4 | 0 |
5 | 1, 8 |
6 | 7 |
7 | 7 |
8 | 0, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2, 3, 4, 8 | 0 |
1, 5 | 1 |
1, 3 | 2 |
3 | |
4 | |
0, 3 | 5 |
2 | 6 |
0, 6, 7, 8 | 7 |
5 | 8 |
1 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (09/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88754 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60728 | |||||||||||
Giải baG3 | 27070 83446 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79255 45174 22017 26485 36097 96806 69577 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2189 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6123 4656 4390 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 966 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
17
23
25
28
46
54
55
56
62
66
70
74
77
85
89
90
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7 |
2 | 3, 5, 8 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 4, 5, 6 |
6 | 2, 6 |
7 | 0, 4, 7 |
8 | 5, 9 |
9 | 0, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7, 9 | 0 |
1 | |
6 | 2 |
2 | 3 |
5, 7 | 4 |
2, 5, 8 | 5 |
0, 4, 5, 6 | 6 |
1, 7, 9 | 7 |
2 | 8 |
8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (02/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 243063 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03264 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74196 | |||||||||||
Giải baG3 | 55135 35911 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01120 27795 00864 74973 93429 88112 31432 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3734 1168 2379 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 412 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
12
12
18
20
29
32
34
35
63
64
64
67
68
73
79
95
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 2, 8 |
2 | 0, 9 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | |
5 | |
6 | 3, 4, 4, 7, 8 |
7 | 3, 9 |
8 | |
9 | 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1 | 1 |
1, 1, 3 | 2 |
6, 7 | 3 |
3, 6, 6 | 4 |
3, 9 | 5 |
9 | 6 |
6 | 7 |
1, 6 | 8 |
2, 7 | 9 |