XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hoà (19/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 435963 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99676 | |||||||||||
Giải baG3 | 52215 86220 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86968 98597 20329 39263 91472 57511 78923 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5616 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7747 4773 2732 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 561 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
15
16
20
23
29
32
47
51
61
63
63
68
72
73
76
85
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5, 6 |
2 | 0, 3, 9 |
3 | 2 |
4 | 7 |
5 | 1 |
6 | 1, 3, 3, 8 |
7 | 2, 3, 6 |
8 | 5 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1, 5, 6 | 1 |
3, 7 | 2 |
2, 6, 6, 7 | 3 |
4 | |
1, 8 | 5 |
1, 7 | 6 |
4, 9 | 7 |
6 | 8 |
2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hoà (16/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 910609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54443 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71339 | |||||||||||
Giải baG3 | 02799 29760 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5535 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1335 1952 2119 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 128 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
19
24
28
35
35
39
40
43
46
49
50
52
60
60
69
99
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 9 |
2 | 4, 8 |
3 | 5, 5, 9 |
4 | 0, 3, 6, 9 |
5 | 0, 2 |
6 | 0, 0, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 5, 6, 6 | 0 |
1 | |
5 | 2 |
4 | 3 |
2 | 4 |
3, 3 | 5 |
4 | 6 |
7 | |
2 | 8 |
0, 1, 3, 4, 6, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hoà (12/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611139 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86240 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46963 | |||||||||||
Giải baG3 | 77309 33202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52313 85381 60276 51441 81905 80389 78244 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0559 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6385 5350 0858 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 970 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
05
09
13
39
40
41
44
50
58
59
63
70
76
81
85
89
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 9 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 0, 1, 4 |
5 | 0, 8, 9 |
6 | 3 |
7 | 0, 6 |
8 | 1, 5, 9 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 5, 7 | 0 |
4, 8 | 1 |
0 | 2 |
1, 6 | 3 |
4, 9 | 4 |
0, 8 | 5 |
7 | 6 |
7 | |
5 | 8 |
0, 3, 5, 8 | 9 |