XSNM - Kết Quả Xổ Số Hồ Chí Minh (25/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 262761 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59679 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74069 | |||||||||||
Giải baG3 | 42256 79889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97120 00669 10268 74972 61942 34626 77512 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6290 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8387 9798 4717 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 730 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Loto trực tiếp
12
17
20
26
30
42
56
61
68
69
69
72
76
79
87
89
90
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 7 |
2 | 0, 6 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 6 |
6 | 1, 8, 9, 9 |
7 | 2, 6, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 0, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 9 | 0 |
6 | 1 |
1, 4, 7 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | |
2, 5, 7 | 6 |
1, 8 | 7 |
6, 9 | 8 |
6, 6, 7, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hồ Chí Minh (20/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 763435 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10981 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65716 | |||||||||||
Giải baG3 | 04879 30533 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07946 85091 55313 72255 12178 65849 13731 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7921 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1207 9243 9190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 414 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
13
14
16
21
31
33
35
43
46
49
55
78
79
81
90
90
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 4, 6 |
2 | 1 |
3 | 1, 3, 5 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 8, 9 |
8 | 1 |
9 | 0, 0, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9, 9 | 0 |
2, 3, 8, 9 | 1 |
2 | |
1, 3, 4 | 3 |
1 | 4 |
3, 5 | 5 |
1, 4 | 6 |
0 | 7 |
7 | 8 |
4, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hồ Chí Minh (18/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 652444 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06266 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92246 | |||||||||||
Giải baG3 | 89426 78718 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70828 74359 94685 73710 10604 60340 72101 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4574 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3536 4304 7824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 675 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
04
04
10
18
24
26
28
36
40
44
46
59
66
74
75
85
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 4 |
1 | 0, 8 |
2 | 4, 6, 8 |
3 | 6 |
4 | 0, 4, 6 |
5 | 9 |
6 | 6 |
7 | 4, 5 |
8 | 5 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 4 | 0 |
0 | 1 |
2 | |
3 | |
0, 0, 2, 4, 7 | 4 |
7, 8 | 5 |
2, 3, 4, 6 | 6 |
7 | |
1, 2, 9 | 8 |
5 | 9 |