XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (26/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 046233 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61946 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37583 | |||||||||||
Giải baG3 | 68651 70365 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25925 19384 11575 47654 77602 95026 92597 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2255 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7994 5938 7234 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 219 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
19
19
25
26
33
34
38
46
51
54
55
65
75
83
84
94
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 9, 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 3, 4, 8 |
4 | 6 |
5 | 1, 4, 5 |
6 | 5 |
7 | 5 |
8 | 3, 4 |
9 | 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 | 1 |
0 | 2 |
3, 8 | 3 |
3, 5, 8, 9 | 4 |
2, 5, 6, 7 | 5 |
2, 4 | 6 |
9 | 7 |
3 | 8 |
1, 1 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (19/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 167038 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98239 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21817 | |||||||||||
Giải baG3 | 74720 94345 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01798 19660 32246 04223 88596 21409 67457 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2473 8373 2144 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
17
20
23
38
39
43
44
45
46
57
60
73
73
79
86
96
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | 0, 3 |
3 | 8, 9 |
4 | 3, 4, 5, 6 |
5 | 7 |
6 | 0 |
7 | 3, 3, 9 |
8 | 6 |
9 | 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 6 | 0 |
1 | |
2 | |
2, 4, 7, 7 | 3 |
4 | 4 |
4 | 5 |
4, 8, 9 | 6 |
1, 5 | 7 |
3, 9 | 8 |
0, 3, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (12/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 780807 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79748 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68785 | |||||||||||
Giải baG3 | 89654 63889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47027 45003 42861 93625 94019 48228 37083 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1500 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9992 1385 3812 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
03
06
07
12
19
25
27
28
48
54
59
61
83
85
85
89
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6, 7 |
1 | 2, 9 |
2 | 5, 7, 8 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 4, 9 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 3, 5, 5, 9 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
6 | 1 |
1, 9 | 2 |
0, 8 | 3 |
5 | 4 |
2, 8, 8 | 5 |
0 | 6 |
0, 2 | 7 |
2, 4 | 8 |
1, 5, 8 | 9 |