XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (15/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 751784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09342 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93280 | |||||||||||
Giải baG3 | 34711 60248 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70410 49227 60370 19852 71855 33067 29567 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0771 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4383 3668 7870 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 604 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
10
11
26
27
42
48
52
55
67
67
68
70
70
71
80
83
84
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 1 |
2 | 6, 7 |
3 | |
4 | 2, 8 |
5 | 2, 5 |
6 | 7, 7, 8 |
7 | 0, 0, 1 |
8 | 0, 3, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 7, 7, 8 | 0 |
1, 7 | 1 |
4, 5 | 2 |
8 | 3 |
0, 8 | 4 |
5 | 5 |
2 | 6 |
2, 6, 6 | 7 |
4, 6 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (08/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 506893 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12820 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51451 | |||||||||||
Giải baG3 | 89063 69454 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19553 82329 97760 82537 33712 48956 49599 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6483 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4527 1820 0959 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 526 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
12
20
20
26
27
29
37
51
53
54
56
59
60
63
83
93
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 2 |
2 | 0, 0, 6, 7, 9 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 1, 3, 4, 6, 9 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 2, 6 | 0 |
5 | 1 |
1 | 2 |
5, 6, 8, 9 | 3 |
5 | 4 |
5 | |
2, 5 | 6 |
2, 3 | 7 |
0 | 8 |
2, 5, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (01/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 337190 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72746 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77615 | |||||||||||
Giải baG3 | 86491 68694 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72635 98535 26752 57449 61380 58956 30572 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6927 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4730 2799 9359 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Loto trực tiếp
15
27
30
35
35
36
46
49
52
56
59
72
80
90
91
94
95
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 0, 5, 5, 6 |
4 | 6, 9 |
5 | 2, 6, 9 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 0 |
9 | 0, 1, 4, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 8, 9 | 0 |
9 | 1 |
5, 7 | 2 |
3 | |
9 | 4 |
1, 3, 3, 9 | 5 |
3, 4, 5 | 6 |
2 | 7 |
8 | |
4, 5, 9 | 9 |