XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (17/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 367898 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37774 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28600 | |||||||||||
Giải baG3 | 90752 83322 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81943 24349 81918 35974 89076 30038 11492 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6874 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7819 1261 2784 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 266 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
18
19
22
38
43
49
52
61
66
74
74
74
76
84
92
95
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 8, 9 |
2 | 2 |
3 | 8 |
4 | 3, 9 |
5 | 2 |
6 | 1, 6 |
7 | 4, 4, 4, 6 |
8 | 4 |
9 | 2, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
6 | 1 |
2, 5, 9 | 2 |
4 | 3 |
7, 7, 7, 8 | 4 |
9 | 5 |
6, 7 | 6 |
7 | |
1, 3, 9 | 8 |
1, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (10/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 330931 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89011 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45877 | |||||||||||
Giải baG3 | 82843 94067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49216 43617 52039 26013 47238 50844 32877 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1327 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1857 8045 2674 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 223 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
13
16
17
23
27
31
38
39
43
44
45
57
67
67
74
77
77
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 6, 7 |
2 | 3, 7 |
3 | 1, 8, 9 |
4 | 3, 4, 5 |
5 | 7 |
6 | 7, 7 |
7 | 4, 7, 7 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 3 | 1 |
2 | |
1, 2, 4 | 3 |
4, 7 | 4 |
4 | 5 |
1 | 6 |
1, 2, 5, 6, 6, 7, 7 | 7 |
3 | 8 |
3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (03/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066277 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21353 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92127 | |||||||||||
Giải baG3 | 21409 59098 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82718 08305 85039 19041 38286 57732 17732 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3805 6888 1097 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 636 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
05
09
18
27
32
32
36
38
39
41
53
63
77
86
88
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 9 |
1 | 8 |
2 | 7 |
3 | 2, 2, 6, 8, 9 |
4 | 1 |
5 | 3 |
6 | 3 |
7 | 7 |
8 | 6, 8 |
9 | 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4 | 1 |
3, 3 | 2 |
5, 6 | 3 |
4 | |
0, 0 | 5 |
3, 8 | 6 |
2, 7, 9 | 7 |
1, 3, 8, 9 | 8 |
0, 3 | 9 |