XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (14/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 715334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45134 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22950 | |||||||||||
Giải baG3 | 69159 22571 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56194 55116 52873 84903 82456 26426 46723 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7360 9483 6985 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 634 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
16
16
23
26
34
34
34
50
56
59
60
71
73
83
85
92
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6, 6 |
2 | 3, 6 |
3 | 4, 4, 4 |
4 | |
5 | 0, 6, 9 |
6 | 0 |
7 | 1, 3 |
8 | 3, 5 |
9 | 2, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 6 | 0 |
7 | 1 |
9 | 2 |
0, 2, 7, 8 | 3 |
3, 3, 3, 9 | 4 |
8 | 5 |
1, 1, 2, 5 | 6 |
7 | |
8 | |
5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (07/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 290872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09658 | |||||||||||
Giải baG3 | 19182 60997 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50242 56297 87058 62862 64884 13390 08428 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9550 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2058 3896 5771 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 758 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Loto trực tiếp
28
38
42
50
58
58
58
58
62
69
71
72
82
84
90
96
97
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 8 |
3 | 8 |
4 | 2 |
5 | 0, 8, 8, 8, 8 |
6 | 2, 9 |
7 | 1, 2 |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 6, 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 9 | 0 |
7 | 1 |
4, 6, 7, 8 | 2 |
3 | |
8 | 4 |
5 | |
9 | 6 |
9, 9 | 7 |
2, 3, 5, 5, 5, 5 | 8 |
6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (31/12/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248919 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11394 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46202 | |||||||||||
Giải baG3 | 30236 90953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50054 72640 94469 02420 32429 46576 18549 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5691 3888 4754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 378 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
18
19
20
29
32
36
40
49
53
54
54
69
76
78
88
91
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8, 9 |
2 | 0, 9 |
3 | 2, 6 |
4 | 0, 9 |
5 | 3, 4, 4 |
6 | 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 8 |
9 | 1, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 4 | 0 |
9 | 1 |
0, 3 | 2 |
5 | 3 |
5, 5, 9 | 4 |
5 | |
3, 7 | 6 |
7 | |
1, 7, 8 | 8 |
1, 2, 4, 6 | 9 |