XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (12/08/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 346952 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91393 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35163 | |||||||||||
Giải baG3 | 61260 68451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30138 38799 51019 23036 13295 06057 67400 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4375 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3604 6964 9813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 915 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
04
13
15
19
36
38
51
52
57
60
63
64
75
93
95
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 5, 9 |
2 | |
3 | 6, 8 |
4 | |
5 | 1, 2, 7 |
6 | 0, 3, 4 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 3, 5, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 6 | 0 |
5 | 1 |
5 | 2 |
1, 6, 9 | 3 |
0, 6 | 4 |
1, 7, 9 | 5 |
3 | 6 |
5, 9 | 7 |
3 | 8 |
1, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (05/08/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 109970 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30413 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48882 | |||||||||||
Giải baG3 | 61448 10473 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48054 99686 32112 52197 59183 17965 93960 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4644 2479 6395 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Loto trực tiếp
12
13
43
44
48
54
60
65
70
73
79
82
82
83
86
94
95
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3 |
2 | |
3 | |
4 | 3, 4, 8 |
5 | 4 |
6 | 0, 5 |
7 | 0, 3, 9 |
8 | 2, 2, 3, 6 |
9 | 4, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6, 7 | 0 |
1 | |
1, 8, 8 | 2 |
1, 4, 7, 8 | 3 |
4, 5, 9 | 4 |
6, 9 | 5 |
8 | 6 |
9 | 7 |
4 | 8 |
7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (29/07/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 387926 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15114 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37548 | |||||||||||
Giải baG3 | 27869 77191 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28509 64616 43508 35498 98132 39312 46537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1712 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6022 8833 8705 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
05
08
09
12
12
14
16
22
26
32
33
37
48
69
80
91
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 8, 9 |
1 | 2, 2, 4, 6 |
2 | 2, 6 |
3 | 2, 3, 7 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
9 | 1 |
1, 1, 2, 3 | 2 |
0, 3 | 3 |
1 | 4 |
0 | 5 |
1, 2 | 6 |
3 | 7 |
0, 4, 9 | 8 |
0, 6 | 9 |