XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp (28/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 167474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74474 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88519 | |||||||||||
Giải baG3 | 28967 40926 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53111 64961 31991 11849 62868 65083 88594 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1340 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3585 8811 4552 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 253 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
11
19
26
40
49
52
53
54
61
67
68
74
74
83
85
91
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 9 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 0, 9 |
5 | 2, 3, 4 |
6 | 1, 7, 8 |
7 | 4, 4 |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
1, 1, 6, 9 | 1 |
5 | 2 |
5, 8 | 3 |
5, 7, 7, 9 | 4 |
8 | 5 |
2 | 6 |
6 | 7 |
6 | 8 |
1, 4 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp (21/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 523839 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28967 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31997 | |||||||||||
Giải baG3 | 87853 98406 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13222 56147 73613 63779 24350 74273 42100 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1820 9736 7418 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 926 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
06
10
13
18
20
22
26
36
39
47
50
50
53
67
73
79
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 0, 3, 8 |
2 | 0, 2, 6 |
3 | 6, 9 |
4 | 7 |
5 | 0, 0, 3 |
6 | 7 |
7 | 3, 9 |
8 | |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1, 2, 5, 5 | 0 |
1 | |
2 | 2 |
1, 5, 7 | 3 |
4 | |
5 | |
0, 2, 3 | 6 |
4, 6, 9 | 7 |
1 | 8 |
3, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp (14/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 635253 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77642 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09376 | |||||||||||
Giải baG3 | 00116 51309 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67200 30652 78406 77322 77876 29368 89863 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9899 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7701 6702 5883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 395 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
02
06
09
16
22
42
52
53
56
63
68
76
76
83
95
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 6, 9 |
1 | 6 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | 3, 8 |
7 | 6, 6 |
8 | 3 |
9 | 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
0 | 1 |
0, 2, 4, 5 | 2 |
5, 6, 8 | 3 |
4 | |
9 | 5 |
0, 1, 5, 7, 7 | 6 |
7 | |
6 | 8 |
0, 9 | 9 |