XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp (17/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555879 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31829 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34363 | |||||||||||
Giải baG3 | 53419 65911 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64191 73359 38457 45493 24686 46098 43169 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0079 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4097 8845 2678 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 828 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
19
28
29
45
45
57
59
63
69
78
79
79
86
91
93
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 9 |
2 | 8, 9 |
3 | |
4 | 5, 5 |
5 | 7, 9 |
6 | 3, 9 |
7 | 8, 9, 9 |
8 | 6 |
9 | 1, 3, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 9 | 1 |
2 | |
6, 9 | 3 |
4 | |
4, 4 | 5 |
8 | 6 |
5, 9 | 7 |
2, 7, 9 | 8 |
1, 2, 5, 6, 7, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp (10/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85438 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18398 | |||||||||||
Giải baG3 | 94176 84759 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76891 74856 00443 03343 45579 34486 60318 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6452 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6252 8812 5788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 894 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
12
18
38
43
43
52
52
56
59
71
76
79
86
88
91
94
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 8 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 3, 3 |
5 | 2, 2, 6, 9 |
6 | |
7 | 1, 6, 9 |
8 | 6, 8 |
9 | 1, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0, 7, 9 | 1 |
1, 5, 5 | 2 |
4, 4 | 3 |
9 | 4 |
5 | |
5, 7, 8 | 6 |
7 | |
1, 3, 8, 9 | 8 |
5, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp (03/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128514 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59268 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82867 | |||||||||||
Giải baG3 | 37461 77550 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29782 27356 38512 11660 67592 25555 61095 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1492 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5854 4311 1261 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 348 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
12
14
29
48
50
54
55
56
60
61
61
67
68
82
92
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 4 |
2 | 9 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 0, 4, 5, 6 |
6 | 0, 1, 1, 7, 8 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 2, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 6 | 0 |
1, 6, 6 | 1 |
1, 8, 9, 9 | 2 |
3 | |
1, 5 | 4 |
5, 9 | 5 |
5 | 6 |
6 | 7 |
4, 6 | 8 |
2 | 9 |