XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (19/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 178793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36741 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24000 | |||||||||||
Giải baG3 | 38703 82700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51307 31411 47717 19125 01820 56204 84288 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8853 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0771 0835 5522 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 051 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
00
03
04
07
10
11
17
20
22
25
35
41
51
53
71
88
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 4, 7 |
1 | 0, 1, 7 |
2 | 0, 2, 5 |
3 | 5 |
4 | 1 |
5 | 1, 3 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 0, 1, 2 | 0 |
1, 4, 5, 7 | 1 |
2 | 2 |
0, 5, 9 | 3 |
0 | 4 |
2, 3 | 5 |
6 | |
0, 1 | 7 |
8 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (15/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 906700 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79603 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07799 | |||||||||||
Giải baG3 | 41546 68431 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85403 28113 57456 95577 64191 97827 45209 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3702 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7568 1197 7869 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 409 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
03
03
09
09
13
18
27
31
46
56
68
69
77
91
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 3, 9, 9 |
1 | 3, 8 |
2 | 7 |
3 | 1 |
4 | 6 |
5 | 6 |
6 | 8, 9 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 1, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
3, 9 | 1 |
0 | 2 |
0, 0, 1 | 3 |
4 | |
5 | |
4, 5 | 6 |
2, 7, 9 | 7 |
1, 6 | 8 |
0, 0, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (12/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 070260 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76749 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28340 | |||||||||||
Giải baG3 | 25698 59921 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57671 05063 29176 47758 40630 55334 22526 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8483 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0567 5353 1843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 504 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
21
26
30
34
37
40
43
49
53
58
60
63
67
71
76
83
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 1, 6 |
3 | 0, 4, 7 |
4 | 0, 3, 9 |
5 | 3, 8 |
6 | 0, 3, 7 |
7 | 1, 6 |
8 | 3 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 4, 6 | 0 |
2, 7 | 1 |
2 | |
4, 5, 6, 8 | 3 |
0, 3 | 4 |
5 | |
2, 7 | 6 |
3, 6 | 7 |
5, 9 | 8 |
4 | 9 |