XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (16/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 990167 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80235 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08020 | |||||||||||
Giải baG3 | 50129 94795 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58176 55621 58221 29241 10486 12514 53280 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7771 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6819 3118 3836 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
14
18
19
20
21
21
29
30
35
36
41
67
71
76
80
86
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4, 8, 9 |
2 | 0, 1, 1, 9 |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 1, 6 |
8 | 0, 6 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 8 | 0 |
2, 2, 4, 7 | 1 |
2 | |
3 | |
1 | 4 |
3, 9 | 5 |
0, 3, 7, 8 | 6 |
6 | 7 |
1 | 8 |
1, 2 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (09/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 425471 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70684 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96891 | |||||||||||
Giải baG3 | 81376 93781 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20837 23401 20753 73686 87602 27570 49199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6790 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9357 2668 3318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 226 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
02
14
18
26
37
53
57
68
70
71
76
81
84
86
90
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 4, 8 |
2 | 6 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | 8 |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 1, 4, 6 |
9 | 0, 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7, 9 | 0 |
0, 7, 8, 9 | 1 |
0 | 2 |
5 | 3 |
1, 8 | 4 |
5 | |
2, 7, 8 | 6 |
3, 5 | 7 |
1, 6 | 8 |
9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (02/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054164 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07031 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46692 | |||||||||||
Giải baG3 | 47936 90418 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97583 64063 56256 32287 42247 32746 45299 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3296 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6920 0255 4000 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 520 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
18
20
20
31
36
46
47
55
56
63
64
83
87
87
92
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 8 |
2 | 0, 0 |
3 | 1, 6 |
4 | 6, 7 |
5 | 5, 6 |
6 | 3, 4 |
7 | |
8 | 3, 7, 7 |
9 | 2, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2, 2 | 0 |
3 | 1 |
9 | 2 |
6, 8 | 3 |
6 | 4 |
5 | 5 |
3, 4, 5, 9 | 6 |
4, 8, 8 | 7 |
1 | 8 |
9 | 9 |