XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (03/07/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 317995 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92588 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94274 | |||||||||||
Giải baG3 | 43082 84811 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84966 50059 85010 20640 08220 84543 72755 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8667 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8167 6398 9669 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 067 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
11
20
40
43
55
59
66
67
67
67
69
74
76
82
88
95
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 0, 3 |
5 | 5, 9 |
6 | 6, 7, 7, 7, 9 |
7 | 4, 6 |
8 | 2, 8 |
9 | 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2, 4 | 0 |
1 | 1 |
8 | 2 |
4 | 3 |
7 | 4 |
5, 9 | 5 |
6, 7 | 6 |
6, 6, 6 | 7 |
8, 9 | 8 |
5, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (26/06/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687533 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59994 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40019 | |||||||||||
Giải baG3 | 21691 72971 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13361 96934 64079 00191 67637 43893 87331 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4835 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5428 8448 3755 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 805 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
19
28
31
33
34
35
37
48
55
61
71
79
90
91
91
93
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 9 |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 4, 5, 7 |
4 | 8 |
5 | 5 |
6 | 1 |
7 | 1, 9 |
8 | |
9 | 0, 1, 1, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
3, 6, 7, 9, 9 | 1 |
2 | |
3, 9 | 3 |
3, 9 | 4 |
0, 3, 5 | 5 |
6 | |
3 | 7 |
2, 4 | 8 |
1, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (19/06/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 308825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89955 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84903 | |||||||||||
Giải baG3 | 31798 63035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17740 40514 15253 14990 95222 09393 92551 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5683 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4765 7349 9723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
14
22
23
25
35
40
44
49
51
53
55
65
82
83
90
93
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4 |
2 | 2, 3, 5 |
3 | 5 |
4 | 0, 4, 9 |
5 | 1, 3, 5 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 2, 3 |
9 | 0, 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 9 | 0 |
5 | 1 |
2, 8 | 2 |
0, 2, 5, 8, 9 | 3 |
1, 4 | 4 |
2, 3, 5, 6 | 5 |
6 | |
7 | |
9 | 8 |
4 | 9 |