XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (23/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 913567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82287 | |||||||||||
Giải baG3 | 38345 85975 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39438 27826 10782 26308 97128 67362 60208 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9376 9060 0669 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
08
21
24
26
28
38
40
45
60
60
62
67
69
75
76
82
87
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | |
2 | 1, 4, 6, 8 |
3 | 8 |
4 | 0, 5 |
5 | |
6 | 0, 0, 2, 7, 9 |
7 | 5, 6 |
8 | 2, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 6, 6 | 0 |
2 | 1 |
6, 8 | 2 |
3 | |
2 | 4 |
4, 7 | 5 |
2, 7 | 6 |
6, 8 | 7 |
0, 0, 2, 3 | 8 |
6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (16/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 773544 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54507 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93341 | |||||||||||
Giải baG3 | 88254 02223 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96387 87236 63899 96654 64180 49366 40940 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4719 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0830 5638 4402 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 749 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
07
19
23
30
36
38
40
41
44
49
54
54
66
80
87
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 9 |
2 | 3 |
3 | 0, 6, 8 |
4 | 0, 1, 4, 9 |
5 | 4, 4 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 0, 7 |
9 | 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 4, 8 | 0 |
4, 9 | 1 |
0 | 2 |
2 | 3 |
4, 5, 5 | 4 |
5 | |
3, 6 | 6 |
0, 8 | 7 |
3 | 8 |
1, 4, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (09/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89416 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47110 | |||||||||||
Giải baG3 | 18127 77341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08854 19409 44477 74339 74881 13168 80129 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0379 5951 8375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
09
10
16
27
29
39
41
43
48
51
54
60
68
75
77
79
81
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 0, 6 |
2 | 7, 9 |
3 | 9 |
4 | 1, 3, 8 |
5 | 1, 4 |
6 | 0, 8 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | 1 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 6 | 0 |
4, 5, 8 | 1 |
2 | |
4 | 3 |
5 | 4 |
0, 7 | 5 |
1 | 6 |
2, 7 | 7 |
4, 6 | 8 |
0, 2, 3, 7 | 9 |