XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (29/06/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864057 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28767 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66628 | |||||||||||
Giải baG3 | 15621 53609 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91821 84122 39207 02198 50263 51174 98113 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4307 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9322 9228 0995 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
07
09
13
21
21
22
22
28
28
37
40
57
63
67
74
95
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 9 |
1 | 3 |
2 | 1, 1, 2, 2, 8, 8 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 7 |
6 | 3, 7 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
2, 2 | 1 |
2, 2 | 2 |
1, 6 | 3 |
7 | 4 |
9 | 5 |
6 | |
0, 0, 3, 5, 6 | 7 |
2, 2, 9 | 8 |
0 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (22/06/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821302 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99872 | |||||||||||
Giải baG3 | 67226 93419 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66394 10181 02988 85287 88202 81219 93050 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3440 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4674 3786 3800 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
02
14
19
19
26
40
45
47
50
72
74
81
86
87
88
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2 |
1 | 4, 9, 9 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 0, 5, 7 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 2, 4 |
8 | 1, 6, 7, 8 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 4, 5 | 0 |
8 | 1 |
0, 0, 7 | 2 |
3 | |
1, 7, 9 | 4 |
4 | 5 |
2, 8 | 6 |
4, 8 | 7 |
8 | 8 |
1, 1 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (15/06/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 927165 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57910 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29610 | |||||||||||
Giải baG3 | 66556 73434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57999 45795 67918 49025 13145 03432 81523 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4212 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5972 1683 3575 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 138 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
10
12
18
23
25
32
34
38
45
56
65
72
75
83
93
95
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 2, 8 |
2 | 3, 5 |
3 | 2, 4, 8 |
4 | 5 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 2, 5 |
8 | 3 |
9 | 3, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 1 | 0 |
1 | |
1, 3, 7 | 2 |
2, 8, 9 | 3 |
3 | 4 |
2, 4, 6, 7, 9 | 5 |
5 | 6 |
7 | |
1, 3 | 8 |
9 | 9 |