XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (23/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 767613 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83311 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46664 | |||||||||||
Giải baG3 | 72334 88872 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46927 19102 65230 24127 84388 67373 11274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8193 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9443 1502 9014 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 854 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
02
11
13
14
23
27
27
30
34
43
54
64
72
73
74
88
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 1, 3, 4 |
2 | 3, 7, 7 |
3 | 0, 4 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 4 |
7 | 2, 3, 4 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1 | 1 |
0, 0, 7 | 2 |
1, 2, 4, 7, 9 | 3 |
1, 3, 5, 6, 7 | 4 |
5 | |
6 | |
2, 2 | 7 |
8 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (16/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 628599 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48979 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05486 | |||||||||||
Giải baG3 | 69471 71379 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62811 83349 52841 07356 15552 78521 33753 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5740 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8145 2478 4810 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
10
11
21
40
41
44
45
49
52
53
56
71
78
79
79
86
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 1 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0, 1, 4, 5, 9 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | |
7 | 1, 8, 9, 9 |
8 | 6 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 4 | 0 |
1, 2, 4, 7 | 1 |
0, 5 | 2 |
5 | 3 |
4 | 4 |
4 | 5 |
5, 8 | 6 |
7 | |
7 | 8 |
4, 7, 7, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (09/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 644493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60412 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77208 | |||||||||||
Giải baG3 | 66343 18968 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58554 77046 80218 19667 36788 81418 18901 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1280 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1437 9112 3504 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 187 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
04
08
12
12
18
18
37
43
46
54
67
68
80
85
87
88
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 8 |
1 | 2, 2, 8, 8 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 3, 6 |
5 | 4 |
6 | 7, 8 |
7 | |
8 | 0, 5, 7, 8 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
0 | 1 |
1, 1 | 2 |
4, 9 | 3 |
0, 5 | 4 |
8 | 5 |
4 | 6 |
3, 6, 8 | 7 |
0, 1, 1, 6, 8 | 8 |
9 |