XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (25/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 790235 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10922 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89607 | |||||||||||
Giải baG3 | 27887 74775 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28011 01911 72099 46765 94656 50959 83556 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8490 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5305 9228 9780 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
07
11
11
22
28
35
44
56
56
57
59
65
75
80
87
90
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 1, 1 |
2 | 2, 8 |
3 | 5 |
4 | 4 |
5 | 6, 6, 7, 9 |
6 | 5 |
7 | 5 |
8 | 0, 7 |
9 | 0, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8, 9 | 0 |
1, 1 | 1 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 4 |
0, 3, 6, 7 | 5 |
5, 5 | 6 |
0, 5, 8 | 7 |
2 | 8 |
5, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (18/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 856327 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78240 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52275 | |||||||||||
Giải baG3 | 87641 65073 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79814 96240 90793 62178 68200 53579 89060 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7820 9036 8611 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
11
14
20
27
36
40
40
41
51
60
67
73
75
78
79
93
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 7 |
3 | 6 |
4 | 0, 0, 1 |
5 | 1 |
6 | 0, 7 |
7 | 3, 5, 8, 9 |
8 | |
9 | 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2, 4, 4, 6 | 0 |
1, 4, 5 | 1 |
2 | |
7, 9 | 3 |
1 | 4 |
7 | 5 |
3 | 6 |
2, 6 | 7 |
7 | 8 |
7, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (11/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128733 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97033 | |||||||||||
Giải baG3 | 50084 59799 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48055 26620 87577 40277 41807 48367 62722 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6862 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4384 5169 1265 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 151 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
20
22
33
33
45
51
55
58
62
65
67
69
77
77
84
84
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 0, 2 |
3 | 3, 3 |
4 | 5 |
5 | 1, 5, 8 |
6 | 2, 5, 7, 9 |
7 | 7, 7 |
8 | 4, 4 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
5 | 1 |
2, 6 | 2 |
3, 3 | 3 |
8, 8 | 4 |
4, 5, 6 | 5 |
6 | |
0, 6, 7, 7 | 7 |
5 | 8 |
6, 9 | 9 |