XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (24/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 978152 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81629 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02992 | |||||||||||
Giải baG3 | 73233 42157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55458 90503 66009 14597 53923 76870 07845 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3491 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5807 8483 3698 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 841 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
07
07
09
23
29
33
41
45
52
57
58
70
83
91
92
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 7, 9 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 3 |
4 | 1, 5 |
5 | 2, 7, 8 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 3 |
9 | 1, 2, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
4, 9 | 1 |
5, 9 | 2 |
0, 2, 3, 8 | 3 |
4 | |
4 | 5 |
6 | |
0, 0, 5, 9 | 7 |
5, 9 | 8 |
0, 2 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (17/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 466056 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84926 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98222 | |||||||||||
Giải baG3 | 74547 21834 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90243 82451 31968 80546 49583 92787 02622 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3683 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5134 3604 1653 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
22
22
26
34
34
43
43
46
47
49
51
53
56
68
83
83
87
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 2, 2, 6 |
3 | 4, 4 |
4 | 3, 3, 6, 7, 9 |
5 | 1, 3, 6 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 3, 3, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 | 1 |
2, 2 | 2 |
4, 4, 5, 8, 8 | 3 |
0, 3, 3 | 4 |
5 | |
2, 4, 5 | 6 |
4, 8 | 7 |
6 | 8 |
4 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (10/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 579157 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84776 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48344 | |||||||||||
Giải baG3 | 62200 29691 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51359 09653 38238 02317 14629 50435 52705 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3189 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2225 6288 3394 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 080 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
17
25
26
29
35
38
44
53
57
59
76
80
88
89
91
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 7 |
2 | 5, 6, 9 |
3 | 5, 8 |
4 | 4 |
5 | 3, 7, 9 |
6 | |
7 | 6 |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 1, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 8 | 0 |
9 | 1 |
2 | |
5 | 3 |
4, 9 | 4 |
0, 2, 3 | 5 |
2, 7 | 6 |
1, 5 | 7 |
3, 8 | 8 |
2, 5, 8 | 9 |