XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (14/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 422796 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78108 | |||||||||||
Giải baG3 | 28126 20341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51211 41254 06431 68879 40398 61460 15219 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6957 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3533 6751 9323 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
11
19
23
26
31
33
39
41
51
54
57
60
79
88
93
96
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 1 |
5 | 1, 4, 7 |
6 | 0 |
7 | 9 |
8 | 8 |
9 | 3, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
1, 3, 4, 5 | 1 |
2 | |
2, 3, 9 | 3 |
5 | 4 |
5 | |
2, 9 | 6 |
5 | 7 |
0, 8, 9 | 8 |
1, 3, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (07/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 591477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65428 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75295 | |||||||||||
Giải baG3 | 95885 85122 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08029 10815 44187 62146 33199 87834 11647 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6248 5951 9996 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 444 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
15
22
28
29
34
39
44
46
47
48
51
77
85
87
95
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5 |
2 | 2, 8, 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 4, 6, 7, 8 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 5, 7 |
9 | 5, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 | 1 |
2 | 2 |
3 | |
3, 4 | 4 |
0, 1, 8, 9 | 5 |
4, 9 | 6 |
4, 7, 8 | 7 |
2, 4 | 8 |
2, 3, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (31/12/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026807 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69905 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78716 | |||||||||||
Giải baG3 | 66963 29885 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65601 78396 90910 67569 33742 44583 99051 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1330 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0759 1950 5999 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 289 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
05
07
10
16
30
42
50
51
59
63
69
83
85
89
90
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7 |
1 | 0, 6 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 0, 1, 9 |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 3, 5, 9 |
9 | 0, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3, 5, 9 | 0 |
0, 5 | 1 |
4 | 2 |
6, 8 | 3 |
4 | |
0, 8 | 5 |
1, 9 | 6 |
0 | 7 |
8 | |
5, 6, 8, 9 | 9 |