XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (23/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 890900 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39752 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19479 | |||||||||||
Giải baG3 | 38269 58807 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92834 82767 83424 34281 67696 70577 01573 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9107 9986 6100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 959 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
00
07
07
24
34
52
59
59
67
69
73
77
79
80
81
86
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 7, 7 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 2, 9, 9 |
6 | 7, 9 |
7 | 3, 7, 9 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 0, 8 | 0 |
8 | 1 |
5 | 2 |
7 | 3 |
2, 3 | 4 |
5 | |
8, 9 | 6 |
0, 0, 6, 7 | 7 |
8 | |
5, 5, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (16/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 725223 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52453 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76908 | |||||||||||
Giải baG3 | 46859 94815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2770 1111 3745 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 193 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
08
11
12
15
21
22
23
34
45
51
53
59
65
70
89
93
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1, 2, 5 |
2 | 1, 2, 3 |
3 | 4 |
4 | 5 |
5 | 1, 3, 9 |
6 | 5 |
7 | 0 |
8 | 9 |
9 | 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1, 2, 5 | 1 |
1, 2 | 2 |
2, 5, 9 | 3 |
3 | 4 |
0, 1, 4, 6 | 5 |
6 | |
7 | |
0, 9 | 8 |
5, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (09/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 339581 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14046 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29993 | |||||||||||
Giải baG3 | 75680 75638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73645 77004 97960 00608 97768 18084 04059 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4937 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5946 8454 1897 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 619 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
08
19
37
38
45
46
46
54
59
60
68
72
80
81
84
93
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 7, 8 |
4 | 5, 6, 6 |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 8 |
7 | 2 |
8 | 0, 1, 4 |
9 | 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6, 8 | 0 |
8 | 1 |
7 | 2 |
9 | 3 |
0, 5, 8 | 4 |
4 | 5 |
4, 4 | 6 |
3, 9 | 7 |
0, 3, 6 | 8 |
1, 5 | 9 |