XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (22/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465257 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36426 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74219 | |||||||||||
Giải baG3 | 15314 93421 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69442 11626 43329 70081 98117 06346 70224 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3937 4761 6579 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 949 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
14
17
19
21
24
26
26
29
37
42
46
49
55
57
61
79
81
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4, 7, 9 |
2 | 1, 4, 6, 6, 9 |
3 | 7 |
4 | 2, 6, 9 |
5 | 5, 7 |
6 | 1 |
7 | 9 |
8 | 1 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2, 6, 8 | 1 |
4 | 2 |
3 | |
1, 2 | 4 |
5 | 5 |
0, 2, 2, 4 | 6 |
1, 3, 5 | 7 |
8 | |
1, 2, 4, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (15/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 114966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21744 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63555 | |||||||||||
Giải baG3 | 54132 63104 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47966 89152 70339 19578 00527 46762 09801 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4079 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4296 0036 0990 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 486 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
04
27
32
36
39
44
52
55
62
66
66
78
79
86
90
96
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 2, 6, 9 |
4 | 4 |
5 | 2, 5 |
6 | 2, 6, 6 |
7 | 8, 9 |
8 | 6 |
9 | 0, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
0 | 1 |
3, 5, 6 | 2 |
3 | |
0, 4 | 4 |
5 | 5 |
3, 6, 6, 8, 9 | 6 |
2, 9 | 7 |
7 | 8 |
3, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (08/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 409126 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93388 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78363 | |||||||||||
Giải baG3 | 37044 33402 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07471 85375 59917 48827 69355 65393 85999 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1683 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7892 8706 7529 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 976 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
02
06
17
26
27
29
44
55
63
71
75
76
83
88
92
93
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 6 |
1 | 7 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 5 |
6 | 3 |
7 | 1, 5, 6 |
8 | 3, 8 |
9 | 2, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0, 7 | 1 |
0, 9 | 2 |
6, 8, 9 | 3 |
4 | 4 |
5, 7 | 5 |
0, 2, 7 | 6 |
1, 2 | 7 |
8 | 8 |
2, 9 | 9 |