Sổ kết quả xổ số Tiền Giang
30 lượt quay, kết thúc vào 26-03-2023 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 26-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 154333 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01141 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44668 | |||||||||||
Giải baG3 | 69866 61190 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28902 13925 39373 68637 20512 41192 81188 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5913 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8259 2877 3781 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 3 |
2 | 5 |
3 | 3, 7 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 8, 6, 1 |
7 | 3, 7 |
8 | 8, 1 |
9 | 0, 2, 1 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 19-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536469 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90723 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92293 | |||||||||||
Giải baG3 | 09104 69309 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91304 15569 14565 12033 18065 69755 17831 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1004 6480 4005 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 759 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9, 4, 4, 5 |
1 | 8 |
2 | 3 |
3 | 3, 1 |
4 | |
5 | 5, 9 |
6 | 9, 9, 5, 5, 4 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 12-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272959 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57055 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01901 | |||||||||||
Giải baG3 | 41195 76877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37580 09096 38371 37666 11047 64349 05743 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3742 4110 3171 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 332 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 7, 9, 3, 2 |
5 | 9, 5 |
6 | 6 |
7 | 7, 1, 1 |
8 | 0, 9, 8 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 05-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299096 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92340 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93943 | |||||||||||
Giải baG3 | 66385 27344 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70341 25412 27705 32328 14793 23258 69344 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2964 0102 6845 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 2 |
1 | 2, 7 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 0, 3, 4, 1, 4, 5, 8 |
5 | 8 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 6, 3, 3 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 26-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737936 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18160 | |||||||||||
Giải baG3 | 64715 90501 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29030 77924 08838 71515 62579 90681 25062 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2760 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6059 8978 3660 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 5 |
2 | 4 |
3 | 6, 2, 0, 8 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 0, 2, 0, 0 |
7 | 9, 8 |
8 | 1 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 19-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44926 | |||||||||||
Giải baG3 | 28061 51967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48917 59721 25117 17818 24483 49073 33370 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5079 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8694 0035 5561 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 701 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 7, 7, 8 |
2 | 6, 1 |
3 | 2, 5 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 1, 7, 1 |
7 | 7, 3, 0, 9 |
8 | 3 |
9 | 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 12-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 478156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27529 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20727 | |||||||||||
Giải baG3 | 19258 75748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24346 76476 34575 10546 26569 85084 03471 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2488 2669 1173 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 357 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 9, 7 |
3 | |
4 | 8, 6, 6 |
5 | 6, 8, 1, 7 |
6 | 9, 9 |
7 | 6, 5, 1, 3 |
8 | 4, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 05-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 747128 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66422 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18800 | |||||||||||
Giải baG3 | 86209 43689 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0661 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4906 6176 4204 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 830 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9, 6, 4 |
1 | 7 |
2 | 8, 2 |
3 | 2, 0, 0, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 5, 1 |
7 | 5, 8, 6 |
8 | 9, 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 29-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59107 | |||||||||||
Giải baG3 | 22914 89864 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3980 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5083 6573 5026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 871 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 1 |
1 | 4, 4 |
2 | 8, 6 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 5 |
6 | 2, 4 |
7 | 3, 1 |
8 | 7, 0, 3 |
9 | 8, 2, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 22-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 205717 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56954 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05346 | |||||||||||
Giải baG3 | 30839 33185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54788 19863 15615 09497 95599 18769 55377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1740 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1334 8769 2424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7, 5 |
2 | 4 |
3 | 9, 4 |
4 | 6, 0, 4 |
5 | 4, 9 |
6 | 3, 9, 9 |
7 | 7 |
8 | 5, 8 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 15-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 623494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10169 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13430 | |||||||||||
Giải baG3 | 32679 32954 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9103 4868 4294 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 0, 4, 5 |
4 | 9, 7 |
5 | 4, 6 |
6 | 9, 5, 8 |
7 | 9 |
8 | 2 |
9 | 4, 7, 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 08-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834815 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94928 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54482 | |||||||||||
Giải baG3 | 01027 87317 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21190 79563 33127 18494 36727 95792 90897 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5562 4189 0758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 345 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 7 |
2 | 8, 7, 7, 7 |
3 | |
4 | 5, 6 |
5 | 8 |
6 | 3, 2 |
7 | |
8 | 2, 9 |
9 | 0, 4, 2, 7, 2 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 01-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 939439 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87430 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00249 | |||||||||||
Giải baG3 | 86406 51077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4594 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8907 9492 3535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 310 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 7, 0 |
2 | 5, 0 |
3 | 9, 0, 3, 5 |
4 | 9 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 7, 4 |
8 | 0 |
9 | 4, 2, 5 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 25-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 837069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04338 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87240 | |||||||||||
Giải baG3 | 83337 71109 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50659 70845 73490 58863 87787 95345 00057 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2287 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3806 7361 2726 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 6 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 8, 7 |
4 | 0, 5, 5, 8, 4 |
5 | 9, 7 |
6 | 9, 3, 1 |
7 | |
8 | 7, 7 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 18-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 096372 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82355 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45858 | |||||||||||
Giải baG3 | 11425 70915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28883 19602 32631 79137 34397 02357 97249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0310 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4867 5797 2941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 420 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5, 0 |
2 | 5, 0 |
3 | 1, 7 |
4 | 9, 1 |
5 | 5, 8, 7 |
6 | 7 |
7 | 2, 5 |
8 | 3 |
9 | 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 11-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 585660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30662 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14850 | |||||||||||
Giải baG3 | 83896 93382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17682 38057 82992 01513 58323 97958 28226 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6115 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2573 1340 0652 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 174 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5 |
2 | 3, 6 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 0, 7, 8, 2 |
6 | 0, 2, 6 |
7 | 3, 4 |
8 | 2, 2 |
9 | 6, 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 04-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01663 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03163 | |||||||||||
Giải baG3 | 09316 87376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37651 43018 93787 77756 17202 40319 44175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7900 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5458 5906 4902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 506 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 0, 6, 2, 6 |
1 | 6, 6, 8, 9 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 1, 6, 8 |
6 | 3, 3 |
7 | 6, 5, 3 |
8 | 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 27-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402338 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94224 | |||||||||||
Giải baG3 | 61749 63393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79029 64450 26476 69380 22545 31289 50605 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4755 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3999 7833 3507 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 393 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | |
2 | 4, 9 |
3 | 8, 3 |
4 | 9, 5, 1 |
5 | 0, 5 |
6 | |
7 | 6 |
8 | 0, 9 |
9 | 0, 3, 9, 3 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 20-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 261399 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99574 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63284 | |||||||||||
Giải baG3 | 90189 21048 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32222 07661 26605 63918 31596 96484 05498 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5831 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5026 6143 5286 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 8 |
2 | 2, 6 |
3 | 1 |
4 | 8, 3, 6 |
5 | 5 |
6 | 1 |
7 | 4 |
8 | 4, 9, 4, 6 |
9 | 9, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 13-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 101232 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73556 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06793 | |||||||||||
Giải baG3 | 74476 76233 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03937 31532 03422 26779 53949 51136 19174 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8041 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9035 0282 5723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 979 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 2, 3 |
3 | 2, 3, 7, 2, 6, 5 |
4 | 9, 1 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 6, 9, 4, 9 |
8 | 2 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 06-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 981708 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08537 | |||||||||||
Giải baG3 | 03323 60183 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63723 18850 20163 36712 78121 38667 56673 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4561 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4484 0437 4497 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 947 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 2 |
2 | 3, 3, 1 |
3 | 7, 7 |
4 | 7 |
5 | 0 |
6 | 3, 7, 1 |
7 | 3 |
8 | 3, 4, 2 |
9 | 8, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 30-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864379 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42402 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72803 | |||||||||||
Giải baG3 | 50871 71838 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46334 01970 24887 04026 59898 21561 49509 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8022 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6529 8025 9785 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 849 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 9 |
1 | 3 |
2 | 6, 2, 9, 5 |
3 | 8, 4 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 9, 1, 0 |
8 | 7, 5 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 23-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 886836 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15436 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26490 | |||||||||||
Giải baG3 | 88430 31700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08886 50305 66928 26218 66176 10101 22063 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6998 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0973 1558 3398 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 872 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 1 |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 6, 6, 0 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 3 |
7 | 6, 3, 2 |
8 | 6, 1 |
9 | 0, 8, 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 16-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 846729 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68548 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62824 | |||||||||||
Giải baG3 | 97232 67593 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22171 78103 80943 60944 06735 11089 95501 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4869 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0628 9063 7454 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 1 |
1 | 0 |
2 | 9, 4, 8 |
3 | 2, 5, 0 |
4 | 8, 3, 4 |
5 | 4 |
6 | 9, 3 |
7 | 1 |
8 | 9 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 09-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 105531 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81890 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04692 | |||||||||||
Giải baG3 | 53767 74734 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97789 26326 43794 52014 68414 27395 79537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0700 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8277 0416 7881 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 877 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 4, 6 |
2 | 6 |
3 | 1, 4, 7, 4 |
4 | |
5 | |
6 | 7 |
7 | 7, 7 |
8 | 9, 1 |
9 | 0, 2, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 02-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 540162 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37763 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93865 | |||||||||||
Giải baG3 | 56645 08196 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55746 62098 72582 68722 30328 26331 03492 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8582 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7182 5564 3388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 338 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 1, 8 |
4 | 5, 6 |
5 | |
6 | 2, 3, 5, 4 |
7 | |
8 | 2, 2, 2, 8 |
9 | 6, 8, 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 25-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 910179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41846 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89369 | |||||||||||
Giải baG3 | 96927 15614 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57489 61530 96540 56618 36767 12426 62823 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2675 7154 8260 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 927 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 8 |
2 | 7, 6, 3, 7 |
3 | 0 |
4 | 6, 0 |
5 | 0, 4 |
6 | 9, 7, 0 |
7 | 9, 5 |
8 | 9 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 18-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 531324 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96589 | |||||||||||
Giải baG3 | 63028 16676 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10196 37956 42132 12797 02529 60403 73236 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8288 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4237 0897 9806 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 063 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 2, 6, 7, 6 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 6, 3 |
7 | 6 |
8 | 9, 8 |
9 | 6, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 11-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 101001 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49561 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78885 | |||||||||||
Giải baG3 | 86605 81350 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08294 10735 90756 88413 70774 89085 25873 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2582 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2823 4285 0893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 740 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 3 |
2 | 3 |
3 | 5 |
4 | 0 |
5 | 0, 6 |
6 | 1 |
7 | 4, 3 |
8 | 5, 5, 2, 5 |
9 | 4, 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 04-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225901 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35530 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11484 | |||||||||||
Giải baG3 | 43265 68300 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03486 72319 66795 18837 95308 25667 71278 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3635 5754 0953 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 155 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 0, 8 |
1 | 9 |
2 | 3 |
3 | 0, 7, 5 |
4 | 9 |
5 | 4, 3, 5 |
6 | 5, 7 |
7 | 8 |
8 | 4, 6 |
9 | 5 |