Sổ kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
30 lượt quay, kết thúc vào 23-04-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 22-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 421244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74319 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43752 | |||||||||||
Giải baG3 | 96845 91923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1729 6476 0428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 7, 7, 9 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | |
4 | 4, 5 |
5 | 2, 2, 7 |
6 | |
7 | 6, 6 |
8 | 1, 2, 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 21-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 985186 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22887 | |||||||||||
Giải baG3 | 81107 90065 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9222 5074 0639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 059 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 9, 9 |
4 | 1, 9 |
5 | 0, 9, 9 |
6 | 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 15-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75688 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51304 | |||||||||||
Giải baG3 | 94213 58888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6946 6400 6351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 292 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 7 |
1 | 3, 3, 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 6, 6, 8 |
5 | 1, 2, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 8, 8 |
9 | 2, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706255 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71191 | |||||||||||
Giải baG3 | 05102 02933 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5009 2854 7895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 3 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | |
5 | 0, 4, 5 |
6 | |
7 | 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 1, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 08-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727772 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09657 | |||||||||||
Giải baG3 | 98065 21526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0429 8704 6880 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 6, 7 |
2 | 1, 6, 7, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 5, 5 |
7 | 1, 2, 6 |
8 | 0 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 07-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 947853 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13478 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52237 | |||||||||||
Giải baG3 | 59542 63860 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0318 9799 9968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 198 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 7, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 7, 7 |
4 | 2, 7 |
5 | 3 |
6 | 0, 8, 9 |
7 | 8, 8 |
8 | |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 01-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47579 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82254 | |||||||||||
Giải baG3 | 83862 98066 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0174 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8770 3051 3111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 9 |
5 | 1, 4, 6 |
6 | 0, 2, 2, 6 |
7 | 0, 3, 4, 9 |
8 | 4, 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 31-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34607 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26055 | |||||||||||
Giải baG3 | 20596 79670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5636 3905 9497 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 533 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7, 7 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 3, 6 |
4 | 5 |
5 | 3, 5, 9, 9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 5, 6 |
9 | 6, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 25-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73161 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10518 | |||||||||||
Giải baG3 | 65054 63724 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5545 3082 5134 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 083 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 |
2 | 4, 4 |
3 | 1, 4, 8, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 4 |
6 | 1, 1, 4 |
7 | 7 |
8 | 2, 3 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82864 | |||||||||||
Giải baG3 | 85196 43817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1278 7132 7148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 7, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 8 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | |
9 | 0, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70124 | |||||||||||
Giải baG3 | 28424 71217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3398 0628 2083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4, 7 |
2 | 4, 4, 6, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | |
5 | 1, 3, 4 |
6 | |
7 | 1, 2 |
8 | 3, 4 |
9 | 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822130 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58953 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60119 | |||||||||||
Giải baG3 | 74247 70076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6850 8665 9510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 0, 9 |
2 | |
3 | 0, 0, 6 |
4 | 0, 7 |
5 | 0, 3, 7 |
6 | 0, 5 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 736956 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64553 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33683 | |||||||||||
Giải baG3 | 32380 42055 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0519 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7406 8027 3598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 892 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 1, 9 |
2 | 7, 9 |
3 | 5, 8 |
4 | |
5 | 3, 5, 6 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 2, 2, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02308 | |||||||||||
Giải baG3 | 66899 76360 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3482 7781 1078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 1, 4, 5, 7, 8 |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3, 4, 5, 8 |
8 | 1, 1, 2 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 851389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50009 | |||||||||||
Giải baG3 | 50161 59565 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6960 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4896 7609 1155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4 |
5 | 5, 9 |
6 | 0, 0, 1, 5, 9 |
7 | |
8 | 8, 9 |
9 | 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 634594 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00400 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60208 | |||||||||||
Giải baG3 | 12539 15012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1975 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0483 9871 6147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 237 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 7, 8 |
1 | 2, 2 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4, 6, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 2, 3 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 26-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 415322 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07513 | |||||||||||
Giải baG3 | 79177 80434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0862 9127 9664 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 449 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3 |
2 | 2, 7 |
3 | 4 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 1, 2, 4, 4 |
7 | 3, 7 |
8 | 9, 9, 9 |
9 | 0, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 25-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276110 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52834 | |||||||||||
Giải baG3 | 32391 23793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1583 9440 0479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 0 |
2 | 9 |
3 | 4 |
4 | 0, 7 |
5 | 1 |
6 | 5, 7 |
7 | 6, 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 1, 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 19-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 672720 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94149 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53755 | |||||||||||
Giải baG3 | 10627 65529 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0573 0600 6416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 782 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 2, 6 |
2 | 0, 7, 8, 9 |
3 | |
4 | 5, 9 |
5 | 5, 8, 8 |
6 | 2 |
7 | 3, 3, 9 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 18-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70109 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43843 | |||||||||||
Giải baG3 | 33731 46617 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1190 4623 5051 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 5, 9 |
1 | 6, 6, 7 |
2 | 3 |
3 | 1, 1 |
4 | 3 |
5 | 1, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 7, 9 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 12-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78865 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48581 | |||||||||||
Giải baG3 | 66309 12478 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93888 66172 00748 30528 56418 07040 97579 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6322 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5234 2927 4245 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 2, 7, 8 |
3 | 4 |
4 | 0, 5, 8 |
5 | 0 |
6 | 5, 7 |
7 | 2, 8, 9 |
8 | 1, 1, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 11-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19753 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15286 | |||||||||||
Giải baG3 | 26275 99259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10499 32002 66165 74819 75820 08156 07102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0071 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1177 0465 6468 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 0, 3, 6, 6, 9 |
6 | 5, 5, 8 |
7 | 1, 5, 7 |
8 | 6 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 05-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 691996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89282 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57227 | |||||||||||
Giải baG3 | 77192 66909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77180 69733 44417 22375 65888 83133 01569 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8988 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8362 2444 4714 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 4, 7 |
2 | 7 |
3 | 3, 3 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 2, 9 |
7 | 5 |
8 | 0, 2, 8, 8 |
9 | 2, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 04-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23003 | |||||||||||
Giải baG3 | 79132 43788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57301 01628 06475 89464 72929 66394 03314 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3236 1848 4997 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3 |
1 | 4 |
2 | 8, 9 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 0, 8 |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 8 |
9 | 4, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 29-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45302 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00804 | |||||||||||
Giải baG3 | 05581 69632 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29816 14769 14100 22165 27379 11789 84398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8443 5467 3221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 122 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 6 |
1 | 6 |
2 | 1, 2 |
3 | 2, 7 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 3, 5, 7, 9 |
7 | 9 |
8 | 1, 9 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 28-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 085111 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01917 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37211 | |||||||||||
Giải baG3 | 51493 11336 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65545 76126 82501 48441 05294 88845 84566 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8835 8488 2519 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 796 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 1, 7, 9 |
2 | 6 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 5, 5 |
5 | 3 |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 8 |
9 | 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 22-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 141768 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43971 | |||||||||||
Giải baG3 | 96687 45239 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9835 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3304 7022 7116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 687 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6 |
2 | 2, 4 |
3 | 5, 9, 9 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 0, 6, 8 |
7 | 1 |
8 | 0, 0, 7, 7, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 21-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081510 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97755 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64169 | |||||||||||
Giải baG3 | 61190 56504 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3876 5459 3470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 0, 0 |
2 | 4, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 5, 9 |
6 | 4, 5, 9 |
7 | 0, 6, 6 |
8 | 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 15-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 315157 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94925 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13179 | |||||||||||
Giải baG3 | 33046 18134 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11213 29972 55217 20530 79291 03913 77531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0105 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8996 6538 1694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 3, 7 |
2 | 5 |
3 | 0, 1, 4, 8 |
4 | 6 |
5 | 7 |
6 | 1 |
7 | 2, 9 |
8 | 6 |
9 | 1, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 157475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75625 | |||||||||||
Giải baG3 | 61273 41070 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1994 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3219 7384 7926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 2, 2, 9 |
4 | |
5 | 6, 9 |
6 | |
7 | 0, 3, 5 |
8 | 4, 6, 9 |
9 | 0, 4 |