Sổ kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
30 lượt quay, kết thúc vào 26-03-2023 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16592 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24667 | |||||||||||
Giải baG3 | 13844 34350 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20888 36113 16848 57832 56848 19903 00908 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6391 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1493 8365 7298 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 467 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 4, 8, 8 |
5 | 3, 0 |
6 | 7, 5, 7 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 2, 1, 3, 8, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 20-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 686797 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72324 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83191 | |||||||||||
Giải baG3 | 21271 33355 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04076 40263 08248 33151 61198 59603 75302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7212 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4483 3957 8572 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 2 |
1 | 2 |
2 | 4, 7 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 5, 1, 7, 6 |
6 | 3 |
7 | 1, 6, 2 |
8 | 3 |
9 | 7, 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349293 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13533 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82928 | |||||||||||
Giải baG3 | 42835 31200 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4438 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8978 4183 3903 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 412 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 3, 2 |
2 | 8, 1, 6 |
3 | 3, 5, 6, 8 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 8 |
8 | 3, 8 |
9 | 3, 9, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 13-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 362245 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05740 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41830 | |||||||||||
Giải baG3 | 58084 52179 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41186 05888 61188 26422 90328 94794 52522 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8080 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2172 9761 4105 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 301 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 1 |
1 | |
2 | 2, 8, 2 |
3 | 0, 4 |
4 | 5, 0 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 9, 2 |
8 | 4, 6, 8, 8, 0 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 988631 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88713 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22481 | |||||||||||
Giải baG3 | 24274 50964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15903 30294 55539 60278 32057 86259 88848 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4766 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7751 0213 4297 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 460 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 3, 3 |
2 | |
3 | 1, 9 |
4 | 8 |
5 | 7, 9, 1 |
6 | 4, 6, 0 |
7 | 4, 8, 0 |
8 | 1 |
9 | 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 06-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 191362 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18067 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30796 | |||||||||||
Giải baG3 | 29085 34597 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26586 78590 42141 50196 45816 84434 30294 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8645 9055 2785 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 817 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 9, 7 |
2 | |
3 | 4 |
4 | 1, 5 |
5 | 5 |
6 | 2, 7 |
7 | 3 |
8 | 5, 6, 5 |
9 | 6, 7, 0, 6, 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15593 | |||||||||||
Giải baG3 | 03915 47704 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24497 10481 19428 51485 53784 51104 62543 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1204 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9492 5383 1712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 490 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 4 |
1 | 5, 2 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 3 |
5 | |
6 | 2, 7, 6 |
7 | |
8 | 1, 5, 4, 3 |
9 | 3, 7, 2, 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 27-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 982419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29560 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89027 | |||||||||||
Giải baG3 | 58786 69966 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68091 33965 80525 71205 14195 40280 84958 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2753 2918 8410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 896 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 9, 8, 0 |
2 | 7, 5, 1 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 8, 3 |
6 | 0, 6, 5 |
7 | |
8 | 6, 0 |
9 | 1, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 051810 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73327 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48592 | |||||||||||
Giải baG3 | 97169 58007 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88307 21171 67084 53626 65326 15480 89997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2980 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8734 1927 2743 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 6 |
1 | 0 |
2 | 7, 6, 6, 7 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 9 |
7 | 1 |
8 | 4, 0, 0, 0 |
9 | 2, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 20-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 815920 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21273 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29690 | |||||||||||
Giải baG3 | 78634 09734 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14378 52072 45974 65881 66739 82820 82801 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3985 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7671 0546 5209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 661 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 0, 0 |
3 | 4, 4, 9 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 3, 8, 2, 4, 1 |
8 | 1, 5 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37929 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24438 | |||||||||||
Giải baG3 | 44665 28620 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23062 07771 62402 62818 37025 59843 13761 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9094 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6844 1460 9247 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 281 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 9, 0, 5 |
3 | 8 |
4 | 3, 4, 7, 6 |
5 | |
6 | 5, 2, 1, 0 |
7 | 8, 1 |
8 | 1 |
9 | 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 13-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349306 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28590 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02008 | |||||||||||
Giải baG3 | 66442 64882 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08645 41249 43802 48723 71595 67665 18993 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0775 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3515 8925 1484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 964 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 2 |
1 | 5 |
2 | 3, 5 |
3 | |
4 | 2, 5, 9 |
5 | |
6 | 5, 4 |
7 | 5, 0 |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 5, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 296078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65184 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58591 | |||||||||||
Giải baG3 | 05458 86100 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93740 05496 89321 16754 39996 62034 94878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2508 3562 9101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 1, 5 |
1 | 4 |
2 | 1 |
3 | 4 |
4 | 0 |
5 | 8, 4 |
6 | 2, 1 |
7 | 8, 8 |
8 | 4 |
9 | 1, 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 06-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 883941 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37304 | |||||||||||
Giải baG3 | 73727 77435 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47397 29763 26059 15428 59864 61078 32815 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4987 7007 2537 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 291 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 2, 5 |
2 | 7, 8, 2, 5 |
3 | 5, 7 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 3, 4 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 | 7, 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 093109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97912 | |||||||||||
Giải baG3 | 74008 09991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61665 71276 92945 26677 10879 75727 83577 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7860 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8084 4563 9297 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 800 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 8, 0 |
1 | 2, 4 |
2 | 7 |
3 | 2 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 5, 0, 3 |
7 | 6, 7, 9, 7 |
8 | 4 |
9 | 1, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 30-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992633 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16016 | |||||||||||
Giải baG3 | 24763 68949 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1419 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1672 1553 9658 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 156 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 5, 9 |
2 | 3, 6, 5 |
3 | 3 |
4 | 9, 8 |
5 | 3, 8, 6 |
6 | 3, 7 |
7 | 6, 2 |
8 | 2 |
9 | 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496565 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12356 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44488 | |||||||||||
Giải baG3 | 51155 70773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49859 35775 95651 16848 45937 72177 56025 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3437 8803 3353 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 961 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 8 |
2 | 5, 8 |
3 | 7, 7 |
4 | 8 |
5 | 6, 5, 9, 1, 3 |
6 | 5, 1 |
7 | 3, 5, 7 |
8 | 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 23-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 013817 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55818 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02501 | |||||||||||
Giải baG3 | 50436 52461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43744 24366 42005 60174 92998 32869 45441 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5712 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1382 9255 7491 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 7, 8, 2, 8, 9 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 4, 1 |
5 | 5 |
6 | 1, 6, 9 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 8, 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 517931 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83596 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75926 | |||||||||||
Giải baG3 | 03062 71941 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35423 05498 06040 17750 51638 21858 57612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8150 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3676 8973 2527 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 220 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 6, 3, 7, 0 |
3 | 1, 8 |
4 | 1, 0 |
5 | 0, 8, 0 |
6 | 2 |
7 | 6, 3 |
8 | 3 |
9 | 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 16-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855453 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58304 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47849 | |||||||||||
Giải baG3 | 30552 71043 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1867 4767 7682 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 398 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 9, 3 |
5 | 3, 2 |
6 | 5, 3, 2, 5, 7, 7 |
7 | 4 |
8 | 5, 2 |
9 | 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 455321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50877 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20984 | |||||||||||
Giải baG3 | 78413 00001 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2630 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7026 1419 7394 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 787 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 3, 2, 9 |
2 | 1, 6 |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 4, 4, 3, 8, 7, 2 |
9 | 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 09-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734886 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89748 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53620 | |||||||||||
Giải baG3 | 36465 49957 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1287 7259 7364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 425 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 5, 5, 0 |
2 | 0, 5, 9, 5 |
3 | |
4 | 8, 4 |
5 | 7, 9 |
6 | 5, 4 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789938 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00883 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09284 | |||||||||||
Giải baG3 | 02489 41050 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52059 61755 12315 38156 43595 74488 55017 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9686 7003 7819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 3 |
1 | 5, 7, 9 |
2 | |
3 | 8 |
4 | |
5 | 0, 9, 5, 6 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 3, 4, 9, 8, 6 |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 02-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474835 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08027 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11546 | |||||||||||
Giải baG3 | 23899 23892 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5086 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2206 5988 3816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6 |
2 | 7 |
3 | 5, 7 |
4 | 6, 2, 8 |
5 | 1, 0 |
6 | 5, 5 |
7 | |
8 | 8, 6, 8 |
9 | 9, 2, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 01-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 623976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54765 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29024 | |||||||||||
Giải baG3 | 49813 50306 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56201 14697 49284 73448 45126 71607 35805 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5133 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1505 8515 1550 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 568 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 1, 7, 5, 5 |
1 | 3, 5 |
2 | 4, 6 |
3 | 3 |
4 | 8 |
5 | 0 |
6 | 5, 8 |
7 | 6 |
8 | 4 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 26-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 180006 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37531 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79351 | |||||||||||
Giải baG3 | 62559 57231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97601 50002 34446 89744 97430 01952 83837 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7407 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0056 0043 7327 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 963 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 1, 2, 7 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 1, 1, 0, 7 |
4 | 6, 4, 3 |
5 | 1, 9, 2, 6 |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 25-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 174798 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52683 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32670 | |||||||||||
Giải baG3 | 31581 92311 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86750 63896 45047 70601 05832 84079 34720 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7299 3126 6758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 689 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1 |
2 | 0, 6, 6 |
3 | 2 |
4 | 7 |
5 | 0, 8 |
6 | |
7 | 0, 9 |
8 | 3, 1, 9 |
9 | 8, 6, 9, 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 19-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169092 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31898 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10919 | |||||||||||
Giải baG3 | 10834 55203 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91466 73148 96856 76132 83228 44259 35072 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7611 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7447 8899 7899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 9, 1 |
2 | 8 |
3 | 4, 2 |
4 | 8, 7 |
5 | 6, 9 |
6 | 6 |
7 | 2, 0 |
8 | |
9 | 2, 8, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 18-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842374 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13854 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20512 | |||||||||||
Giải baG3 | 75373 14530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71622 69178 72062 86604 32267 73765 79054 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0442 5248 8894 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 661 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2 |
2 | 2, 3 |
3 | 0 |
4 | 2, 8 |
5 | 4, 4, 3 |
6 | 2, 7, 5, 1 |
7 | 4, 3, 8 |
8 | |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 12-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 073768 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44180 | |||||||||||
Giải baG3 | 93432 65697 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35318 02235 31241 91659 70678 43158 35325 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7185 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1736 5113 2328 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 921 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8, 3 |
2 | 5, 8, 1 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 1 |
5 | 9, 8, 6 |
6 | 8 |
7 | 8 |
8 | 0, 5 |
9 | 9, 7 |