Sổ kết quả xổ số Sóc Trăng
30 lượt quay, kết thúc vào 26-03-2023 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 22-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 113420 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19261 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99101 | |||||||||||
Giải baG3 | 77412 14337 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13098 48817 38637 03096 99991 03673 18861 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4213 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9857 4322 4014 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 7, 3, 4 |
2 | 0, 2, 3 |
3 | 7, 7 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 1, 1 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 8, 6, 1, 3 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 15-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 916741 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26156 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92186 | |||||||||||
Giải baG3 | 74935 44651 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77007 51519 79566 53033 86070 14520 60990 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9432 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7316 2508 9036 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 216 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 9, 6, 6 |
2 | 0 |
3 | 5, 3, 2, 6 |
4 | 1 |
5 | 6, 1 |
6 | 6, 0 |
7 | 0 |
8 | 6 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 08-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 286126 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73595 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80310 | |||||||||||
Giải baG3 | 84935 09304 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74527 10867 43170 79005 66974 50972 57308 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8188 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4059 0478 7228 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 687 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | 0 |
2 | 6, 7, 8 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 7 |
7 | 0, 4, 2, 8 |
8 | 8, 7, 9 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 01-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169898 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32468 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69451 | |||||||||||
Giải baG3 | 22044 42794 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81004 29410 38497 64170 69639 60030 21370 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9093 9981 6668 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 981 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 9, 0 |
4 | 4 |
5 | 1, 2 |
6 | 8, 8 |
7 | 0, 0 |
8 | 6, 1, 1 |
9 | 8, 4, 7, 3 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 22-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 770121 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51928 | |||||||||||
Giải baG3 | 55263 81493 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31769 82518 08217 32496 00894 76023 83340 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9743 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8108 8183 0642 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 513 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 8, 7, 3 |
2 | 1, 8, 3 |
3 | 9, 9 |
4 | 0, 3, 2 |
5 | |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 3, 6, 4 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 15-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 511318 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48089 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47339 | |||||||||||
Giải baG3 | 72158 25375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01735 87839 99104 32032 01676 47141 17675 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6921 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9983 0824 6815 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 912 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 8, 5, 2 |
2 | 1, 4 |
3 | 9, 5, 9, 2 |
4 | 1, 8 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 5, 6, 5 |
8 | 9, 3 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 08-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 063393 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88857 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83000 | |||||||||||
Giải baG3 | 23123 65627 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79259 63986 83738 18635 11651 14934 06378 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7512 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8526 9321 6948 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 842 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2 |
2 | 3, 7, 6, 1 |
3 | 8, 5, 4 |
4 | 8, 2 |
5 | 7, 9, 1, 4 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 6 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 01-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595292 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47194 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62246 | |||||||||||
Giải baG3 | 79032 94805 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67369 58420 12603 23380 57167 72311 73567 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0504 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2697 9288 4085 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 477 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 3, 4, 5 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 2 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 9, 7, 7 |
7 | 7 |
8 | 0, 8, 5 |
9 | 2, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 25-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 120705 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34133 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08556 | |||||||||||
Giải baG3 | 02128 74044 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84148 44889 97865 88594 90580 35179 59203 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3743 6840 4417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 739 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 3 |
1 | 7 |
2 | 8 |
3 | 3, 9 |
4 | 4, 8, 3, 0 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 9, 2, 4 |
8 | 9, 0 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 18-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 003168 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03394 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80851 | |||||||||||
Giải baG3 | 04115 43628 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27150 67563 29511 44994 99874 48634 67910 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9421 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1676 9043 4465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 783 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 1, 0 |
2 | 8, 1 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 1, 0, 1 |
6 | 8, 3, 5 |
7 | 4, 6 |
8 | 3 |
9 | 4, 4 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 11-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 761195 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77006 | |||||||||||
Giải baG3 | 78423 92282 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34404 28623 57654 86322 85751 38103 06552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1039 4733 4589 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 4, 3 |
1 | |
2 | 3, 3, 2, 2 |
3 | 9, 3 |
4 | 5 |
5 | 4, 1, 2, 8 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 2, 9 |
9 | 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 04-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 713865 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10720 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32948 | |||||||||||
Giải baG3 | 10940 17892 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54772 89449 49877 68263 28593 34553 96610 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7258 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5552 9845 9505 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 910 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 0 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 8, 0, 9, 5 |
5 | 3, 8, 2 |
6 | 5, 3 |
7 | 2, 7 |
8 | 9 |
9 | 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 28-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 830388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15182 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22025 | |||||||||||
Giải baG3 | 16822 56493 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50721 10794 51947 90106 76057 00739 82260 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1548 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9900 9347 6534 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 463 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 0 |
1 | |
2 | 5, 2, 1 |
3 | 9, 4 |
4 | 7, 8, 7 |
5 | 7, 2 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 8, 2 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 21-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 389352 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83782 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74562 | |||||||||||
Giải baG3 | 75464 38705 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98405 43198 50263 60619 86881 06500 47133 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1421 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1387 6890 2803 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 0, 3 |
1 | 9, 9 |
2 | 1, 8 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 2, 4, 3 |
7 | |
8 | 2, 1, 7 |
9 | 8, 0 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 14-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 776985 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81343 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99629 | |||||||||||
Giải baG3 | 58028 07835 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44372 89734 92196 29996 51465 31917 03491 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2833 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1948 7838 9112 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7, 2 |
2 | 9, 8 |
3 | 5, 4, 3, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | 5, 6 |
9 | 6, 6, 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 07-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 583791 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34164 | |||||||||||
Giải baG3 | 89474 57633 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42721 63060 59172 72832 68084 39652 61375 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1291 5962 7628 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 545 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 1, 4, 8 |
3 | 3, 2 |
4 | 5 |
5 | 2 |
6 | 4, 0, 2 |
7 | 4, 2, 5 |
8 | 4 |
9 | 1, 1, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 30-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 787744 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01489 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35666 | |||||||||||
Giải baG3 | 20573 26070 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12525 74858 94156 24667 43625 28907 63207 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4899 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6602 3696 8043 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 278 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 2 |
1 | |
2 | 5, 5, 9 |
3 | |
4 | 4, 3 |
5 | 8, 6 |
6 | 6, 7 |
7 | 3, 0, 8 |
8 | 9 |
9 | 9, 6 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 23-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 004645 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49723 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38955 | |||||||||||
Giải baG3 | 58600 00734 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11920 33137 23724 80712 67506 53162 44280 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8524 8183 0702 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 2 |
1 | 2 |
2 | 3, 0, 4, 4 |
3 | 4, 7, 9, 6 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0, 3 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 16-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69778 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20708 | |||||||||||
Giải baG3 | 70703 53211 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65784 86876 77737 70501 41637 12234 73935 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5463 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7741 4693 8140 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 394 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 3, 1, 1 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 7, 7, 4, 5 |
4 | 1, 0 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 6, 8, 6 |
8 | 4 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 09-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 676454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61231 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52476 | |||||||||||
Giải baG3 | 74943 87889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63138 69334 24848 49416 01996 67392 43111 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3002 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0800 6837 9968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 160 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 0 |
1 | 6, 1, 7 |
2 | |
3 | 1, 8, 4, 7 |
4 | 3, 8 |
5 | 4 |
6 | 8, 0 |
7 | 6 |
8 | 9 |
9 | 6, 2 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 02-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 695342 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67432 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41512 | |||||||||||
Giải baG3 | 78891 54077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87216 31029 47376 42699 28921 73554 06046 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7397 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6202 5062 1581 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 6 |
2 | 9, 1 |
3 | 2, 7 |
4 | 2, 6 |
5 | 4 |
6 | 2 |
7 | 7, 6 |
8 | 1, 2 |
9 | 1, 9, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 26-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 443482 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50922 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74157 | |||||||||||
Giải baG3 | 52452 63745 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37878 95865 57102 80043 93125 45742 02580 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4167 1235 9351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | |
2 | 2, 5 |
3 | 5, 6 |
4 | 5, 3, 2 |
5 | 7, 2, 1, 2 |
6 | 5, 7 |
7 | 8 |
8 | 2, 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 19-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 919634 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34073 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29928 | |||||||||||
Giải baG3 | 89683 03999 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58111 89084 57143 43922 87817 73856 72951 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5839 8785 5936 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 955 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7 |
2 | 8, 2 |
3 | 4, 9, 6 |
4 | 3 |
5 | 6, 1, 5 |
6 | 5 |
7 | 3 |
8 | 3, 4, 5 |
9 | 9, 5 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 12-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 779205 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61836 | |||||||||||
Giải baG3 | 96038 06913 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84068 84776 60413 81765 07549 02395 13601 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1238 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4704 5221 1441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 969 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 1, 4, 7 |
1 | 3, 3 |
2 | 1 |
3 | 6, 8, 8 |
4 | 2, 9, 1 |
5 | |
6 | 8, 5, 9 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 05-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 638087 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64971 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13960 | |||||||||||
Giải baG3 | 26545 86874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40784 71065 13103 34977 27797 82069 48412 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3435 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1217 7450 7883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 906 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 2, 7 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 5 |
5 | 0 |
6 | 0, 5, 9 |
7 | 1, 4, 7 |
8 | 7, 4, 3, 0 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 28-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221027 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87288 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76268 | |||||||||||
Giải baG3 | 21097 42566 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28283 35958 42585 37011 66577 05630 10783 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1411 9437 7416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 6 |
2 | 7, 1 |
3 | 0, 7 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 8, 6 |
7 | 7, 1, 2 |
8 | 8, 3, 5, 3 |
9 | 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 21-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 446354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68950 | |||||||||||
Giải baG3 | 65629 10790 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13369 27049 04393 18622 80559 39958 44333 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6656 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0380 7100 0629 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 168 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 9, 2, 9 |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | 4, 0, 9, 8, 6 |
6 | 9, 8 |
7 | |
8 | 0, 8 |
9 | 0, 3 |
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Thứ tưT4 ngày 14-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 774567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12582 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86626 | |||||||||||
Giải baG3 | 35459 18883 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03345 23800 07816 37751 85679 37034 36234 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0145 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1865 5720 8013 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 928 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 6, 3 |
2 | 6, 0, 8 |
3 | 4, 4 |
4 | 5, 5 |
5 | 9, 1 |
6 | 7, 5 |
7 | 9 |
8 | 2, 3 |
9 | 7 |