Sổ kết quả xổ số Quảng Bình
30 lượt quay, kết thúc vào 26-03-2023 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 23-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256397 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92793 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42866 | |||||||||||
Giải baG3 | 11208 88560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0002 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0402 8322 6744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 3, 2, 2 |
1 | 6 |
2 | 2 |
3 | 4 |
4 | 8, 5, 4 |
5 | |
6 | 6, 0, 5, 9 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 7, 3, 1 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 16-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62461 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23195 | |||||||||||
Giải baG3 | 74170 13819 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2602 8343 3624 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 2, 8 |
1 | 9, 5 |
2 | 4 |
3 | 9 |
4 | 8, 9, 3 |
5 | 7, 9 |
6 | 1, 3 |
7 | 0 |
8 | 7 |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 09-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 059075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67249 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63755 | |||||||||||
Giải baG3 | 49002 04413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13531 64942 65716 67435 05546 42018 61816 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5565 0700 9809 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 136 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 0, 9 |
1 | 3, 6, 8, 6 |
2 | |
3 | 1, 5, 6 |
4 | 9, 2, 6 |
5 | 5, 3 |
6 | 5 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 02-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 115905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72414 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62700 | |||||||||||
Giải baG3 | 33955 53286 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04267 34821 02640 47164 40391 51658 41708 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7792 2481 2156 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 0, 8 |
1 | 4, 5 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 5, 8, 6 |
6 | 7, 4 |
7 | |
8 | 6, 1 |
9 | 1, 2, 2, 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 23-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259962 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28793 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70413 | |||||||||||
Giải baG3 | 26345 37387 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33066 34676 53936 01394 80559 53634 89531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1380 3579 0358 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 1 |
2 | |
3 | 6, 4, 1, 0 |
4 | 5, 5 |
5 | 9, 8 |
6 | 2, 6 |
7 | 6, 9 |
8 | 7, 0 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 16-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066088 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71066 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78287 | |||||||||||
Giải baG3 | 93643 74255 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25836 13085 83645 09619 23768 79771 05520 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6376 8734 2256 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 082 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 6, 4 |
4 | 3, 5 |
5 | 5, 6 |
6 | 6, 8, 2 |
7 | 1, 6 |
8 | 8, 7, 5, 2, 1 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 09-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 971912 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72916 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16226 | |||||||||||
Giải baG3 | 32144 97148 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11395 33584 83278 63322 76470 44197 85241 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4270 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3951 0443 6973 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 531 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6 |
2 | 6, 2 |
3 | 1 |
4 | 4, 8, 1, 3 |
5 | 1 |
6 | 8 |
7 | 8, 0, 0, 3 |
8 | 4 |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 02-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41146 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29706 | |||||||||||
Giải baG3 | 63347 11032 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8521 0301 8262 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 258 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 1, 1 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 3, 2, 3, 0 |
4 | 6, 7, 6 |
5 | 8, 9, 9, 8, 8 |
6 | 2 |
7 | 0 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 26-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 395830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15409 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17121 | |||||||||||
Giải baG3 | 76951 54375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5545 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7632 1055 4499 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 3 |
1 | |
2 | 1, 4 |
3 | 0, 2 |
4 | 5, 5 |
5 | 1, 5, 5 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 7, 0, 8, 7 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 19-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91369 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77190 | |||||||||||
Giải baG3 | 56272 63490 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0006 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1602 2613 2970 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 2 |
1 | 3 |
2 | 2 |
3 | 5, 4, 7, 6 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 9 |
7 | 2, 0 |
8 | 9, 5 |
9 | 0, 0, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 12-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 050094 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74828 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96871 | |||||||||||
Giải baG3 | 62482 96452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0562 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7045 1597 1267 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 567 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 8, 3 |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 2, 9 |
6 | 7, 2, 7, 7 |
7 | 1 |
8 | 2, 0, 7, 8 |
9 | 4, 7, 7 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 05-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789845 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37156 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56504 | |||||||||||
Giải baG3 | 15318 42259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5549 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5531 0059 7626 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 944 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 8, 0 |
2 | 6 |
3 | 6, 1, 7 |
4 | 5, 9, 4 |
5 | 6, 9, 7, 9 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 29-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 791237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99947 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99726 | |||||||||||
Giải baG3 | 48778 70757 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5911 9129 8094 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4, 1 |
2 | 6, 9 |
3 | 7, 0 |
4 | 7, 5, 3 |
5 | 7, 2, 0 |
6 | 8, 6 |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 22-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 471653 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34086 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76493 | |||||||||||
Giải baG3 | 44806 73834 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8885 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5808 4214 5889 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 058 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 4, 8 |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 4, 4 |
4 | 6, 8 |
5 | 3, 1, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 6, 3, 5, 9 |
9 | 3, 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 15-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 178713 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39944 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40657 | |||||||||||
Giải baG3 | 96430 61151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08418 65085 88558 75008 42544 50798 79043 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1960 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4209 3939 4414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 3, 8, 4 |
2 | |
3 | 0, 9 |
4 | 4, 4, 3 |
5 | 7, 1, 8 |
6 | 0 |
7 | 0, 8 |
8 | 5 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 08-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79058 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25812 | |||||||||||
Giải baG3 | 10378 82348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21569 52341 83093 93087 94431 43189 93237 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0408 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0200 3696 5096 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 182 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 8, 0 |
1 | 2, 0 |
2 | |
3 | 1, 7 |
4 | 8, 1 |
5 | 8 |
6 | 9 |
7 | 8 |
8 | 7, 9, 2 |
9 | 3, 6, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 01-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 120545 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60655 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43733 | |||||||||||
Giải baG3 | 71214 50361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29331 52873 30641 32491 34205 15790 51228 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6917 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3065 8619 9834 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4, 7, 9, 4 |
2 | 8, 9 |
3 | 3, 1, 4 |
4 | 5, 1 |
5 | 5 |
6 | 1, 5 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 1, 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 24-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 316523 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37467 | |||||||||||
Giải baG3 | 71791 42343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08424 53892 54032 70175 43300 25388 09495 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8482 8961 5645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 634 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 0 |
1 | |
2 | 3, 4 |
3 | 2, 4, 2 |
4 | 3, 5 |
5 | 1 |
6 | 7, 1 |
7 | 5 |
8 | 8, 2 |
9 | 1, 2, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 17-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65092 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48564 | |||||||||||
Giải baG3 | 21417 35644 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47362 62202 68307 12006 90744 84359 33988 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7637 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2573 9595 3010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 353 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 6 |
1 | 7, 0 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4, 4 |
5 | 9, 3 |
6 | 0, 4, 2 |
7 | 3, 1 |
8 | 8 |
9 | 2, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 10-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 261083 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86374 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42376 | |||||||||||
Giải baG3 | 16381 93608 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1954 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9280 0352 2643 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 198 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 4, 5 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 3 |
5 | 8, 4, 2 |
6 | 6 |
7 | 4, 6, 0, 3 |
8 | 3, 1, 0, 0 |
9 | 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 03-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 162422 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03862 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70014 | |||||||||||
Giải baG3 | 93191 46132 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96045 69137 92357 22347 33555 69547 05436 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7792 5453 9317 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 7, 3 |
2 | 2 |
3 | 2, 7, 6 |
4 | 5, 7, 7 |
5 | 7, 5, 3 |
6 | 2 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 1, 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 27-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 812125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20846 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53467 | |||||||||||
Giải baG3 | 14066 96902 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66272 37103 20204 29546 86966 45548 90843 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4045 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5539 7722 7618 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 627 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4 |
1 | 8 |
2 | 5, 2, 7 |
3 | 9 |
4 | 6, 6, 8, 3, 5 |
5 | |
6 | 7, 6, 6 |
7 | 2, 9 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 20-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274615 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71341 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84839 | |||||||||||
Giải baG3 | 12767 54622 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33205 93805 60958 80644 06130 88375 92624 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2781 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8303 7087 5012 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 785 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 3 |
1 | 5, 2 |
2 | 2, 4 |
3 | 9, 0 |
4 | 1, 4 |
5 | 8 |
6 | 7 |
7 | 5, 4 |
8 | 1, 7, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 13-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 534400 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94383 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81935 | |||||||||||
Giải baG3 | 61047 06047 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36151 14700 42670 83455 93862 88953 45588 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0862 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2126 5838 3441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 7 |
1 | |
2 | 6, 3 |
3 | 5, 8 |
4 | 7, 7, 1 |
5 | 1, 5, 3 |
6 | 2, 2 |
7 | 0 |
8 | 3, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 06-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 494556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95636 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53047 | |||||||||||
Giải baG3 | 61093 10355 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82782 23374 40016 63026 88764 03335 78115 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0166 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0420 6908 4558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 6, 5 |
2 | 6, 0 |
3 | 6, 5 |
4 | 7 |
5 | 6, 5, 8 |
6 | 4, 6, 0 |
7 | 4 |
8 | 2, 3 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 29-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 745635 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04390 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82332 | |||||||||||
Giải baG3 | 23554 05877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04543 89481 27583 10426 58732 01091 39750 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6770 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9763 2252 0237 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 264 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 6 |
3 | 5, 2, 2, 7 |
4 | 3 |
5 | 4, 0, 2 |
6 | 3, 4 |
7 | 7, 0 |
8 | 1, 3 |
9 | 0, 1, 3 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 22-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 722904 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05401 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74936 | |||||||||||
Giải baG3 | 28368 56703 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33097 10375 06417 63732 83103 83402 86302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5832 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4108 1143 4199 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 1, 3, 3, 2, 2, 8, 0 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 6, 2, 2 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 8, 0 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 15-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 584855 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89520 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50109 | |||||||||||
Giải baG3 | 84706 77896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89200 45821 35497 61238 49920 24073 56851 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2059 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0038 0822 8335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 6, 0 |
1 | 8 |
2 | 0, 1, 0, 2, 4 |
3 | 8, 8, 5 |
4 | |
5 | 5, 1, 9 |
6 | |
7 | 3 |
8 | |
9 | 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 08-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 720209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59775 | |||||||||||
Giải baG3 | 01726 40177 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53812 46548 73664 81270 27126 69812 22705 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6113 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3575 0759 3460 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 347 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 5 |
1 | 2, 2, 3 |
2 | 0, 6, 6 |
3 | |
4 | 8, 7 |
5 | 9 |
6 | 4, 0 |
7 | 5, 7, 0, 5 |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 01-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47428 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70358 | |||||||||||
Giải baG3 | 39797 54851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25920 52821 76804 70292 03812 10993 65551 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5209 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4277 6182 5305 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 381 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9, 5 |
1 | 2 |
2 | 8, 0, 1 |
3 | |
4 | |
5 | 8, 1, 1 |
6 | 3 |
7 | 1, 7 |
8 | 2, 1 |
9 | 7, 2, 3 |