Sổ kết quả xổ số Bình Thuận
30 lượt quay, kết thúc vào 26-03-2023 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 23-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 767613 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83311 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46664 | |||||||||||
Giải baG3 | 72334 88872 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46927 19102 65230 24127 84388 67373 11274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8193 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9443 1502 9014 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 854 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 3, 1, 4 |
2 | 7, 7, 3 |
3 | 4, 0 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 4 |
7 | 2, 3, 4 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 16-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 628599 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48979 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05486 | |||||||||||
Giải baG3 | 69471 71379 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62811 83349 52841 07356 15552 78521 33753 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5740 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8145 2478 4810 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 0 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 9, 1, 0, 5, 4 |
5 | 6, 2, 3 |
6 | |
7 | 9, 1, 9, 8 |
8 | 6 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 09-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 644493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60412 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77208 | |||||||||||
Giải baG3 | 66343 18968 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58554 77046 80218 19667 36788 81418 18901 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1280 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1437 9112 3504 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 187 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 1, 4 |
1 | 2, 8, 8, 2 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 3, 6 |
5 | 4 |
6 | 8, 7 |
7 | |
8 | 8, 0, 7, 5 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 02-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 443538 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72450 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92137 | |||||||||||
Giải baG3 | 29266 72461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58925 64013 40938 62870 72065 86605 94836 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9290 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2992 2337 0652 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 968 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3 |
2 | 5 |
3 | 8, 7, 8, 6, 7 |
4 | |
5 | 0, 2 |
6 | 6, 1, 5, 8, 5 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 0, 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 23-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760133 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70748 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07444 | |||||||||||
Giải baG3 | 26419 78235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24835 54820 58389 87140 80283 05261 97421 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6238 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2467 3070 5029 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 288 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0, 1, 9 |
3 | 3, 5, 5, 8 |
4 | 8, 4, 0 |
5 | |
6 | 1, 7, 8 |
7 | 0 |
8 | 9, 3, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 16-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 441284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44287 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93495 | |||||||||||
Giải baG3 | 36814 84330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45959 61181 90048 04300 82139 66473 65137 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0768 8243 1571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 383 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4 |
2 | 7 |
3 | 0, 9, 7 |
4 | 8, 3 |
5 | 9 |
6 | 8 |
7 | 3, 1, 0 |
8 | 4, 7, 1, 3 |
9 | 5 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 09-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 540896 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88720 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56865 | |||||||||||
Giải baG3 | 84367 82004 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09665 72752 92518 91221 43126 52728 95460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9958 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7263 1774 5289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 005 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 8 |
2 | 0, 1, 6, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 8, 6 |
6 | 5, 7, 5, 0, 3 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 02-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 895450 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81574 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77044 | |||||||||||
Giải baG3 | 62102 92727 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54878 92704 88709 57532 79290 79819 32527 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3193 0354 8189 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 335 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 9 |
1 | 9 |
2 | 7, 7 |
3 | 2, 5 |
4 | 4 |
5 | 0, 4 |
6 | 8 |
7 | 4, 8 |
8 | 9, 7 |
9 | 0, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 26-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021982 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86801 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05187 | |||||||||||
Giải baG3 | 90854 95952 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91587 50047 01821 43657 78514 14023 80006 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9472 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7655 5089 8985 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 4 |
2 | 1, 3 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 4, 2, 7, 5 |
6 | 7 |
7 | 2, 8 |
8 | 2, 7, 7, 9, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 19-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 495709 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58091 | |||||||||||
Giải baG3 | 38600 80852 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84096 45535 51126 05188 07401 92173 45401 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7572 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0722 3003 7804 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 460 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 0, 1, 1, 3, 4 |
1 | |
2 | 6, 2 |
3 | 0, 5 |
4 | |
5 | 2, 8 |
6 | 0 |
7 | 3, 2 |
8 | 8 |
9 | 1, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 12-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 883853 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70289 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75433 | |||||||||||
Giải baG3 | 22092 49391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16653 36658 10915 42323 90692 16532 44968 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7542 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5561 6223 9139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 613 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 3 |
2 | 3, 3, 8 |
3 | 3, 2, 9 |
4 | 2 |
5 | 3, 3, 8 |
6 | 8, 1 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 2, 1, 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 05-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74534 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64939 | |||||||||||
Giải baG3 | 07613 84886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87545 84416 19259 41989 07039 73351 85901 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0395 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5313 4958 0107 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 314 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 3, 6, 3, 4 |
2 | |
3 | 4, 9, 9 |
4 | 5 |
5 | 9, 1, 8, 7 |
6 | |
7 | |
8 | 8, 6, 9 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 29-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659929 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79276 | |||||||||||
Giải baG3 | 23526 75139 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46219 72008 76552 75153 06646 55945 89497 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4893 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5948 9078 2121 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 505 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 5 |
1 | 9 |
2 | 9, 0, 6, 1 |
3 | 9 |
4 | 6, 5, 8 |
5 | 2, 3, 9 |
6 | |
7 | 6, 8 |
8 | |
9 | 7, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 22-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 060911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57703 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30503 | |||||||||||
Giải baG3 | 39844 60319 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00793 02001 89579 98078 81834 47658 03001 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6553 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7582 6380 3466 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 778 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 1, 1 |
1 | 1, 9 |
2 | |
3 | 4 |
4 | 4 |
5 | 8, 3, 0 |
6 | 6 |
7 | 9, 8, 8 |
8 | 2, 0 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 15-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 404601 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40107 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27511 | |||||||||||
Giải baG3 | 80758 51181 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31494 30154 56906 70298 65767 65269 45940 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2158 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1225 0462 1268 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 067 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 6 |
1 | 1 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 8, 4, 8 |
6 | 7, 9, 2, 8, 7 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 4, 8, 0 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 08-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 732615 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16516 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36473 | |||||||||||
Giải baG3 | 11262 94233 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86087 26707 86144 77471 89872 68482 58998 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9214 1821 0539 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 204 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 4 |
1 | 5, 6, 9, 4 |
2 | 1 |
3 | 3, 9 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 3, 1, 2, 6 |
8 | 7, 2 |
9 | 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 01-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 210867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75166 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85805 | |||||||||||
Giải baG3 | 38820 93115 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73118 92235 14711 95385 93994 04986 17171 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7646 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6624 4878 6633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 489 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5, 8, 1 |
2 | 0, 4, 9 |
3 | 5, 3 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 7, 6 |
7 | 1, 8 |
8 | 5, 6, 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 24-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 573288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55652 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06482 | |||||||||||
Giải baG3 | 19110 34355 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62702 06757 75996 25025 34464 14407 01990 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4935 4137 4453 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 776 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 0, 4 |
2 | 5 |
3 | 5, 7, 8 |
4 | |
5 | 2, 5, 7, 3 |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 8, 2 |
9 | 6, 0 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 17-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 071559 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07478 | |||||||||||
Giải baG3 | 90802 01569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43243 43715 39710 31411 77451 22676 83258 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2954 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2884 9918 6181 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 587 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5, 0, 1, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 3 |
5 | 9, 1, 8, 4, 9 |
6 | 9 |
7 | 2, 8, 6 |
8 | 4, 1, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 10-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 571324 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44125 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45840 | |||||||||||
Giải baG3 | 13674 33483 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59186 17012 42788 76351 41260 17919 54975 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0938 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4148 8393 8888 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | 8 |
4 | 0, 8, 0 |
5 | 1, 4 |
6 | 0 |
7 | 4, 5 |
8 | 3, 6, 8, 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 03-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 738090 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88379 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99744 | |||||||||||
Giải baG3 | 13186 44034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21985 28631 00034 13700 37604 14576 65276 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3289 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7180 3263 9554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 1, 4, 6 |
4 | 4 |
5 | 4 |
6 | 3 |
7 | 9, 6, 6, 1 |
8 | 6, 5, 9, 0 |
9 | 0 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 27-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 331052 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28503 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42539 | |||||||||||
Giải baG3 | 05469 11376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22905 57512 04481 18634 31081 03449 07882 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5259 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1856 7292 6207 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 896 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 7 |
1 | 2, 6 |
2 | |
3 | 9, 4 |
4 | 9 |
5 | 2, 9, 6 |
6 | 9 |
7 | 6 |
8 | 1, 1, 2 |
9 | 2, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 20-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943881 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81570 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04404 | |||||||||||
Giải baG3 | 45632 06036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54912 33943 88859 35842 91692 18968 52460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6211 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2837 1388 4332 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 163 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 1 |
2 | |
3 | 2, 6, 7, 2, 9 |
4 | 3, 2 |
5 | 9 |
6 | 8, 0, 3 |
7 | 0 |
8 | 1, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 13-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642100 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65721 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88137 | |||||||||||
Giải baG3 | 80783 36447 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33053 46265 14345 89543 55509 13309 10344 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4879 8726 8275 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 920 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9, 9 |
1 | |
2 | 1, 6, 0 |
3 | 7 |
4 | 7, 5, 3, 4, 9 |
5 | 3, 3 |
6 | 5 |
7 | 9, 5 |
8 | 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 06-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 456237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49893 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82524 | |||||||||||
Giải baG3 | 85777 48792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44669 54994 92112 18257 76717 54039 09474 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8738 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6537 4085 7728 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 7 |
2 | 4, 8 |
3 | 7, 9, 8, 7, 0 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 9 |
7 | 7, 4 |
8 | 5, 2 |
9 | 3, 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 29-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 200611 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90998 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46979 | |||||||||||
Giải baG3 | 41349 72956 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63585 07683 53096 63567 93920 44065 00537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0115 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5737 6633 5182 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 914 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5, 4 |
2 | 0 |
3 | 7, 7, 3 |
4 | 9 |
5 | 6 |
6 | 7, 5, 3 |
7 | 9 |
8 | 5, 3, 2 |
9 | 8, 6 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 22-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734949 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33944 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04070 | |||||||||||
Giải baG3 | 84443 71484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04771 65767 27214 52345 73108 07755 50637 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2990 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8799 2069 8725 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 175 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4, 3 |
2 | 5 |
3 | 7 |
4 | 9, 4, 3, 5 |
5 | 5 |
6 | 7, 9 |
7 | 0, 1, 5 |
8 | 4 |
9 | 0, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 15-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323937 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83340 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92921 | |||||||||||
Giải baG3 | 53024 67548 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90711 02827 84429 74138 55439 42296 06798 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9968 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3953 2779 9225 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 313 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3 |
2 | 1, 4, 7, 9, 5 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 3 |
6 | 8 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 08-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 436521 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36358 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81919 | |||||||||||
Giải baG3 | 33102 74140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32581 61727 76445 03649 91757 63610 90590 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8340 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0158 9786 1741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 9, 0 |
2 | 1, 7 |
3 | 3 |
4 | 0, 5, 9, 0, 1 |
5 | 8, 7, 8 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 1, 6 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 01-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 637885 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57503 | |||||||||||
Giải baG3 | 97619 10935 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22903 47327 49881 30983 32240 49776 94325 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7080 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7142 8827 1470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 656 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 9, 8 |
2 | 0, 7, 5, 7 |
3 | 5 |
4 | 0, 2 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 6, 0 |
8 | 5, 1, 3, 0 |
9 |