Sổ kết quả xổ số Bình Dương
30 lượt quay, kết thúc vào 23-04-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 19-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 925135 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50877 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14202 | |||||||||||
Giải baG3 | 96965 01802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0297 3244 7846 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 5, 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 5, 9 |
4 | 4, 6 |
5 | 4 |
6 | 5 |
7 | 7, 9 |
8 | 6 |
9 | 2, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 12-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 924807 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47773 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57750 | |||||||||||
Giải baG3 | 83381 42863 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8361 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8247 1634 5823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 2, 2, 4, 5 |
4 | 4, 7 |
5 | 0 |
6 | 1, 3, 5 |
7 | 3 |
8 | 1, 5 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 05-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 717252 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04570 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13554 | |||||||||||
Giải baG3 | 50525 55711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78032 81761 83269 33219 49406 79012 79494 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1691 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1098 7894 7981 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 131 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 2, 9 |
2 | 5, 7 |
3 | 1, 2 |
4 | |
5 | 2, 4 |
6 | 1, 9 |
7 | 0 |
8 | 1 |
9 | 1, 4, 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 29-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984849 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67948 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53550 | |||||||||||
Giải baG3 | 84206 12533 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58225 73835 59728 54635 99982 20652 82362 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3788 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7523 3120 8730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 053 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3 |
2 | 0, 3, 5, 8 |
3 | 0, 3, 5, 5 |
4 | 8, 9 |
5 | 0, 2, 3 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 2, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 22-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 633459 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24641 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96265 | |||||||||||
Giải baG3 | 71099 55739 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20008 14231 83037 75229 91491 39161 13314 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5744 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8574 2056 7385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4 |
2 | 9 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | 1, 4 |
5 | 6, 9 |
6 | 1, 5, 6 |
7 | 4 |
8 | 5 |
9 | 1, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 15-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970015 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76532 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57358 | |||||||||||
Giải baG3 | 44289 24405 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18798 57793 82219 06053 21546 39305 38834 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0201 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2101 2453 9449 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 000 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 5, 5 |
1 | 3, 5, 9 |
2 | |
3 | 2, 4 |
4 | 6, 9 |
5 | 3, 3, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 9 |
9 | 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 08-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 050654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07221 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97037 | |||||||||||
Giải baG3 | 99662 38465 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89957 20697 27930 98717 32306 16030 58010 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9908 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6982 9266 3551 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 0, 7, 8 |
2 | 1 |
3 | 0, 0, 7 |
4 | |
5 | 1, 4, 7 |
6 | 2, 5, 6 |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 01-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 033249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46151 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30789 | |||||||||||
Giải baG3 | 00170 11885 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65310 97172 23735 66082 49568 02468 78627 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4402 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0328 2495 8118 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 499 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 0, 8 |
2 | 7, 8 |
3 | 5 |
4 | 9 |
5 | 1 |
6 | 8, 8 |
7 | 0, 2 |
8 | 2, 5, 9 |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 23-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066012 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74448 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86037 | |||||||||||
Giải baG3 | 48073 65248 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40230 50462 83732 46446 16179 67762 07587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0683 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0293 7411 1459 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 202 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 2 |
2 | |
3 | 0, 1, 2, 7 |
4 | 6, 8, 8 |
5 | 9 |
6 | 2, 2 |
7 | 3, 9 |
8 | 3, 7 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 16-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23625 | |||||||||||
Giải baG3 | 38269 04757 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02762 08986 32073 32087 47276 04779 12895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1396 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3257 1970 7932 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 971 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 5 |
3 | 2, 8 |
4 | |
5 | 7, 7 |
6 | 2, 9 |
7 | 0, 1, 3, 6, 7, 9 |
8 | 6, 7 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 09-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 818015 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83178 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03529 | |||||||||||
Giải baG3 | 40231 79984 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61637 39767 06322 56351 35583 66213 51216 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0886 6250 9629 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 426 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5, 6 |
2 | 2, 6, 9, 9 |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 0, 1 |
6 | 7 |
7 | 8 |
8 | 3, 4, 6 |
9 | 0, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 02-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 809593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58625 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97837 | |||||||||||
Giải baG3 | 03116 35420 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73561 92830 42419 86131 35832 59723 14905 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5753 0576 7292 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 685 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 6, 9 |
2 | 0, 3, 5 |
3 | 0, 1, 2, 7 |
4 | |
5 | 3, 8 |
6 | 1 |
7 | 6 |
8 | 5 |
9 | 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 26-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 048387 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25706 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30071 | |||||||||||
Giải baG3 | 48540 19318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88162 85833 56121 18468 70048 78728 29312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9122 5969 0450 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 635 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 8 |
2 | 1, 2, 8 |
3 | 3, 5 |
4 | 0, 3, 8 |
5 | 0 |
6 | 2, 8, 9 |
7 | 1, 1 |
8 | 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 19-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 050160 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51108 | |||||||||||
Giải baG3 | 19419 83852 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58722 99368 28075 48773 10068 05609 78868 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6285 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1341 1229 2928 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 9 |
2 | 2, 3, 7, 8, 9 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 0, 8, 8, 8 |
7 | 3, 5, 7 |
8 | 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 12-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 305787 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31728 | |||||||||||
Giải baG3 | 24589 77608 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52229 41856 78595 93052 88385 56467 09089 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8109 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1040 8120 9228 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 656 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9 |
1 | |
2 | 0, 8, 8, 9 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 2, 6, 6 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 0, 5, 7, 9, 9 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 05-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 593993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88792 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60507 | |||||||||||
Giải baG3 | 90283 73288 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97650 31669 74810 33771 69668 20628 61601 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2258 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9126 0608 7254 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 087 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 8 |
1 | 0 |
2 | 6, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 4, 8 |
6 | 8, 9 |
7 | 1, 1 |
8 | 3, 7, 8 |
9 | 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 29-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 000964 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07896 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71658 | |||||||||||
Giải baG3 | 60734 17097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47658 52187 21685 18248 87794 58835 99234 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8085 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3075 8241 3791 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 583 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 4, 4, 5 |
4 | 1, 8 |
5 | 8, 8 |
6 | 4 |
7 | 2, 5 |
8 | 3, 5, 5, 7 |
9 | 1, 4, 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 22-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 558595 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91322 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75491 | |||||||||||
Giải baG3 | 70492 74968 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19843 19724 15678 86283 16791 52156 85834 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3533 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0642 5643 3225 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 392 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 4, 5 |
3 | 3, 4 |
4 | 2, 3, 3 |
5 | 6 |
6 | 8 |
7 | 1, 8 |
8 | 3 |
9 | 1, 1, 2, 2, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 15-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18136 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39938 | |||||||||||
Giải baG3 | 10348 47427 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35055 69916 74626 03107 99796 91359 81766 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5879 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4595 2107 6589 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 652 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 7 |
1 | 6 |
2 | 6, 7 |
3 | 6, 7, 8 |
4 | 8 |
5 | 2, 5, 9 |
6 | 6 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 08-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 314708 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27347 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41978 | |||||||||||
Giải baG3 | 40003 72932 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69846 14385 48388 64139 20663 48158 70952 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8287 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8025 2843 9390 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 408 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 2, 4, 9 |
4 | 3, 6, 7 |
5 | 2, 8 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 5, 7, 8 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 01-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 551880 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57388 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66835 | |||||||||||
Giải baG3 | 27300 30113 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23524 73877 07476 60551 24894 91577 21005 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9768 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0360 5972 6287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 442 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 3 |
2 | 4, 7 |
3 | 5 |
4 | 2 |
5 | 1 |
6 | 0, 8 |
7 | 2, 6, 7, 7 |
8 | 0, 7, 8 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 24-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 453096 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30608 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52362 | |||||||||||
Giải baG3 | 78920 38273 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15156 19558 19080 87021 65743 88071 10125 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4355 7356 7109 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 473 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | |
2 | 0, 1, 5 |
3 | |
4 | 3, 3 |
5 | 5, 6, 6, 8 |
6 | 2 |
7 | 1, 1, 3, 3 |
8 | 0 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 17-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 902049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04919 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38281 | |||||||||||
Giải baG3 | 01359 33290 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21093 52911 12559 18910 42509 30222 77558 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6992 5685 1486 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 583 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 1, 1, 9 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 5, 9 |
5 | 8, 9, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 3, 5, 6 |
9 | 0, 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 10-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 995566 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30276 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38028 | |||||||||||
Giải baG3 | 86710 35019 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57353 85264 38479 72567 47470 99543 02232 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3302 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7213 3172 9075 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 520 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 3, 9 |
2 | 0, 8 |
3 | 2 |
4 | 3 |
5 | 3 |
6 | 4, 6, 7 |
7 | 0, 1, 2, 5, 6, 9 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 03-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 903286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81571 | |||||||||||
Giải baG3 | 79129 30277 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61777 72533 32569 43946 95610 48848 50963 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0693 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6835 1883 6126 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 125 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | 5, 6, 9 |
3 | 0, 3, 5 |
4 | 0, 6, 8 |
5 | |
6 | 3, 9 |
7 | 1, 7, 7 |
8 | 3, 6 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 27-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 570346 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18797 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44579 | |||||||||||
Giải baG3 | 25279 86314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38271 61657 18815 20683 92803 38443 85620 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0302 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6311 4289 7612 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 695 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 1, 2, 4, 5 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 3, 6 |
5 | 7 |
6 | 0 |
7 | 1, 9, 9 |
8 | 3, 9 |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 20-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 889630 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09992 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17448 | |||||||||||
Giải baG3 | 85582 46334 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77755 35132 14815 29731 63328 75746 63164 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1287 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4779 7430 4229 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 867 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 0, 0, 1, 2, 4 |
4 | 6, 8 |
5 | 5 |
6 | 4, 7 |
7 | 9 |
8 | 2, 7 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 13-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052677 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96532 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70730 | |||||||||||
Giải baG3 | 03172 18742 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73190 33319 15645 92653 89267 64357 66271 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7208 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5906 3213 7955 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3, 9 |
2 | 2 |
3 | 0, 2 |
4 | 2, 5 |
5 | 3, 5, 7 |
6 | 6, 7 |
7 | 1, 2, 7 |
8 | |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 06-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 923362 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22091 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26089 | |||||||||||
Giải baG3 | 55500 92963 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58442 97749 37470 40057 29875 30772 51378 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1170 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9290 8477 8111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 874 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1 |
2 | |
3 | |
4 | 2, 9 |
5 | 7 |
6 | 2, 3 |
7 | 0, 0, 2, 4, 5, 6, 7, 8 |
8 | 9 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Bình Dương Thứ sáuT6 ngày 29-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014548 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63456 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55582 | |||||||||||
Giải baG3 | 26990 21063 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75122 01947 64817 06079 89610 88870 33957 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4518 3686 7340 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 431 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 7, 8 |
2 | 2 |
3 | 1 |
4 | 0, 2, 7, 8 |
5 | 6, 7 |
6 | 0, 3 |
7 | 0, 9 |
8 | 2, 6 |
9 | 0 |