Sổ kết quả xổ số An Giang
30 lượt quay, kết thúc vào 26-03-2023 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 23-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930854 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24545 | |||||||||||
Giải baG3 | 82292 49500 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92287 18161 96354 43461 43980 96119 10811 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0112 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6330 4656 2535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 885 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9, 1, 2, 7 |
2 | |
3 | 0, 5 |
4 | 5, 5 |
5 | 4, 4, 6 |
6 | 1, 1 |
7 | |
8 | 7, 0, 5 |
9 | 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 16-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 370863 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83540 | |||||||||||
Giải baG3 | 49181 34975 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15450 62968 35453 05104 88502 60048 37408 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8878 9787 9910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 2, 8 |
1 | 0 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 0, 8 |
5 | 0, 3 |
6 | 3, 8, 6 |
7 | 5, 8 |
8 | 1, 1, 3, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 09-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 287078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60510 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70380 | |||||||||||
Giải baG3 | 13578 40863 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41103 88477 04624 55535 41728 13284 75587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6449 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5423 7682 1480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 819 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 1 |
1 | 0, 9 |
2 | 4, 8, 3 |
3 | 5 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 8, 8, 7 |
8 | 0, 4, 7, 2, 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 02-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70489 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34236 | |||||||||||
Giải baG3 | 71569 73894 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31340 42740 90290 58657 06578 64995 10451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9156 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8599 1778 0193 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 6 |
4 | 0, 0, 4 |
5 | 7, 1, 6 |
6 | 6, 9 |
7 | 8, 8, 7 |
8 | 9 |
9 | 4, 0, 5, 9, 3 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 23-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 486354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93947 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55107 | |||||||||||
Giải baG3 | 86101 23755 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27856 91919 34071 27888 29667 78848 13148 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7343 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9562 5305 4064 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 481 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 1, 5 |
1 | 9 |
2 | |
3 | |
4 | 7, 8, 8, 3 |
5 | 4, 5, 6 |
6 | 7, 2, 4 |
7 | 1 |
8 | 8, 1 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 16-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 414366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79562 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59494 | |||||||||||
Giải baG3 | 15812 69557 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43556 06639 04682 97714 50160 58989 94962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5321 1336 6857 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 499 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4 |
2 | 1 |
3 | 9, 6, 2 |
4 | 6 |
5 | 7, 6, 7 |
6 | 6, 2, 0, 2 |
7 | |
8 | 2, 9 |
9 | 4, 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 09-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44134 | |||||||||||
Giải baG3 | 24538 56776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87805 43608 18853 80094 35478 00905 64143 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5985 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3778 2452 3079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 433 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 5 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 8, 3 |
4 | 3 |
5 | 9, 3, 2, 8 |
6 | |
7 | 6, 8, 8, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 02-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30660 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87825 | |||||||||||
Giải baG3 | 91021 87192 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40792 19500 00937 30566 82841 46878 51762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7766 3265 0484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 544 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 7 |
2 | 5, 1 |
3 | 7, 0 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 0, 6, 2, 6, 5 |
7 | 8 |
8 | 4 |
9 | 2, 2 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 26-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276935 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00233 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58948 | |||||||||||
Giải baG3 | 53291 23204 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63507 24390 22896 75956 23406 08014 35160 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2051 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8041 0050 3324 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 6 |
1 | 4 |
2 | 4 |
3 | 5, 3 |
4 | 8, 1 |
5 | 6, 1, 0 |
6 | 0, 5 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 0, 6, 5 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 19-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 067127 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52761 | |||||||||||
Giải baG3 | 69362 51285 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24636 89959 10178 00560 29978 53745 92102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9624 4995 6818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8, 7 |
2 | 7, 1, 4 |
3 | 6, 7 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 9, 1, 2, 0 |
7 | 8, 8 |
8 | 5 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 12-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 470279 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61981 | |||||||||||
Giải baG3 | 04515 34506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41130 01341 26461 23426 43461 50444 17330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2952 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7321 7623 5384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 283 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 |
2 | 6, 1, 3 |
3 | 0, 0 |
4 | 1, 4 |
5 | 9, 2 |
6 | 1, 1 |
7 | 9 |
8 | 1, 4, 3, 5 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 05-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34824 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88463 | |||||||||||
Giải baG3 | 67718 41426 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78357 09602 23002 11261 29271 94342 76330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7839 7478 1404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 4 |
1 | 0, 8 |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 9 |
4 | 2, 0, 1 |
5 | 7 |
6 | 3, 1 |
7 | 1, 8 |
8 | 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 29-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864003 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85945 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59010 | |||||||||||
Giải baG3 | 84219 34867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64121 58948 57467 87207 63205 31283 41038 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2538 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2285 2990 5617 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 345 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 5 |
1 | 0, 9, 7 |
2 | 1 |
3 | 8, 8 |
4 | 5, 8, 5 |
5 | 0 |
6 | 7, 7 |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 22-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 457607 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81865 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53815 | |||||||||||
Giải baG3 | 63289 23203 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92637 67860 77475 64724 27999 55359 99420 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1006 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1359 4219 3455 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 3, 6 |
1 | 5, 9 |
2 | 4, 0, 4 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 9, 9, 5 |
6 | 5, 0 |
7 | 5 |
8 | 9, 1 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 15-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336226 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86403 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84837 | |||||||||||
Giải baG3 | 80967 23477 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09256 46296 46457 73319 12289 50090 14977 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2077 8523 2159 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9 |
2 | 6, 3 |
3 | 7, 1 |
4 | 5 |
5 | 6, 7, 9 |
6 | 7 |
7 | 7, 7, 7, 1 |
8 | 9 |
9 | 6, 0 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 08-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 895684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87654 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89075 | |||||||||||
Giải baG3 | 19945 41902 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29756 56489 54923 25618 00762 08357 52100 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8171 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5773 3622 0287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 0 |
1 | 8 |
2 | 3, 2 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 4, 6, 7, 9, 8 |
6 | 2 |
7 | 5, 1, 3 |
8 | 4, 9, 7 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 01-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 916101 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19038 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13913 | |||||||||||
Giải baG3 | 14898 23378 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93606 43932 36637 77047 93477 66702 49638 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7647 0983 6534 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 2 |
1 | 3 |
2 | 8 |
3 | 8, 2, 7, 8, 4 |
4 | 7, 7, 3 |
5 | |
6 | |
7 | 8, 7, 9 |
8 | 3 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 24-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 237945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74888 | |||||||||||
Giải baG3 | 07959 47384 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56506 77425 17030 70358 22420 82744 16754 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3520 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2987 8849 7533 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 495 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 8, 5, 0, 0 |
3 | 0, 3 |
4 | 5, 4, 9 |
5 | 9, 8, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 8, 4, 7, 4 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 17-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 602856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07369 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95376 | |||||||||||
Giải baG3 | 26921 49307 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13950 75819 92909 97648 94257 89975 81458 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1640 7278 3743 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 839 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 9 |
2 | 1 |
3 | 9 |
4 | 8, 3, 0, 3 |
5 | 6, 0, 7, 8 |
6 | 9 |
7 | 6, 5, 8, 9 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 10-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 009646 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33503 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64916 | |||||||||||
Giải baG3 | 73352 19557 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52469 42261 31961 70387 66015 73042 34428 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8508 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2143 7603 8613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 3, 5 |
1 | 6, 5, 3 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 6, 2, 3 |
5 | 2, 7, 1 |
6 | 9, 1, 1 |
7 | |
8 | 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 03-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 284450 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94169 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96146 | |||||||||||
Giải baG3 | 38631 85035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64841 10885 63739 08912 88747 25311 56899 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8435 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7119 8674 3359 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 311 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 1, 9, 1 |
2 | |
3 | 1, 5, 9, 5 |
4 | 6, 1, 7, 9 |
5 | 0, 9 |
6 | 9 |
7 | 4 |
8 | 5 |
9 | 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 27-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643871 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30910 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39480 | |||||||||||
Giải baG3 | 92365 32671 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55253 35512 13090 55094 80945 32165 33243 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1063 3196 3739 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 541 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 2, 7 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 5, 3, 1 |
5 | 3 |
6 | 5, 5, 3 |
7 | 1, 1 |
8 | 0 |
9 | 0, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 20-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 924751 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34410 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35094 | |||||||||||
Giải baG3 | 87215 14318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12103 81856 79557 23338 38220 17739 13570 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6546 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2067 8764 0993 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 5, 8 |
2 | 0 |
3 | 8, 9 |
4 | 6 |
5 | 1, 6, 7, 4 |
6 | 7, 4, 4 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 4, 3 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 13-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 750091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46324 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41713 | |||||||||||
Giải baG3 | 70064 79340 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91754 42127 49861 50726 55158 28561 52470 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5174 7589 8763 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 964 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 8 |
2 | 4, 7, 6 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 4, 8 |
6 | 4, 1, 1, 3, 4 |
7 | 0, 4 |
8 | 9 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 06-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83313 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09530 | |||||||||||
Giải baG3 | 42449 58320 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80307 51394 30501 66420 26740 11375 61960 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6002 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0466 2833 1038 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 1, 2 |
1 | 3 |
2 | 0, 0 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 8, 9, 0 |
5 | |
6 | 0, 6, 4 |
7 | 5 |
8 | 4 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 29-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 519095 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00404 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15550 | |||||||||||
Giải baG3 | 16864 60323 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23955 77215 65121 31602 81337 29749 12915 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3298 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1570 4652 5476 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 922 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 2 |
1 | 5, 5 |
2 | 3, 1, 2 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 0, 5, 2 |
6 | 4 |
7 | 0, 6 |
8 | 7 |
9 | 5, 8 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 22-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 700495 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65232 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84163 | |||||||||||
Giải baG3 | 23242 40085 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39632 29121 68477 31420 79125 15285 07211 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4688 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5426 0023 4578 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 840 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 1, 0, 5, 6, 3, 1 |
3 | 2, 2 |
4 | 2, 0 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 7, 8 |
8 | 5, 5, 8 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số An Giang Thứ nămT5 ngày 15-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 194497 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09753 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65034 | |||||||||||
Giải baG3 | 32599 38082 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86428 09253 96285 24763 67897 51520 94300 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9445 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9996 8009 5391 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 931 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | |
2 | 8, 0 |
3 | 4, 1 |
4 | 5, 1 |
5 | 3, 3 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 2, 5 |
9 | 7, 9, 7, 6, 1 |